Wortschatz
Lerne Adjektive – Vietnamesisch
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
treu
ein Zeichen treuer Liebe
mặn
đậu phộng mặn
gesalzen
gesalzene Erdnüsse
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
selbstgemacht
die selbstgemachte Erdbeerbowle
đẹp
hoa đẹp
schön
schöne Blumen
lén lút
việc ăn vụng lén lút
heimlich
die heimliche Nascherei
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
lecker
eine leckere Pizza
dốc
ngọn núi dốc
steil
der steile Berg
không thể qua được
con đường không thể qua được
unpassierbar
die unpassierbare Straße
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
illegal
der illegale Hanfanbau
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
hübsch
das hübsche Mädchen
trước đó
câu chuyện trước đó
vorherig
die vorherige Geschichte