Từ vựng
Học tính từ – Pháp

dangereux
le crocodile dangereux
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

restant
la neige restante
còn lại
tuyết còn lại

orageux
la mer orageuse
bão táp
biển đang có bão

sexuel
la luxure sexuelle
tình dục
lòng tham dục tình

correct
une pensée correcte
đúng
ý nghĩa đúng

vert
les légumes verts
xanh lá cây
rau xanh

fermé
une porte fermée
đóng
cánh cửa đã đóng

finlandais
la capitale finlandaise
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

étrange
une habitude alimentaire étrange
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

clair
les lunettes claires
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

magnifique
un paysage rocheux magnifique
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
