Từ vựng
Học tính từ – Serbia

пријатељски
пријатељска понуда
prijateljski
prijateljska ponuda
thân thiện
đề nghị thân thiện

љут
љута паприка
ljut
ljuta paprika
cay
quả ớt cay

преостали
преостали снијег
preostali
preostali snijeg
còn lại
tuyết còn lại

бодљикав
бодљикаве кактусе
bodljikav
bodljikave kaktuse
gai
các cây xương rồng có gai

лилав
лилава лаванда
lilav
lilava lavanda
tím
hoa oải hương màu tím

стваран
стварна победа
stvaran
stvarna pobeda
thực sự
một chiến thắng thực sự

тихо
тиха напомена
tiho
tiha napomena
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

луд
луда жена
lud
luda žena
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

љубоморан
љубоморна жена
ljubomoran
ljubomorna žena
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

самосталан
самостална мајка
samostalan
samostalna majka
độc thân
một người mẹ độc thân

сув
сув веш
suv
suv veš
khô
quần áo khô
