Từ vựng
Học tính từ – Serbia

крвав
крваве усне
krvav
krvave usne
chảy máu
môi chảy máu

изненађен
изненађени посетилац џунгле
iznenađen
iznenađeni posetilac džungle
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

рано
рано учење
rano
rano učenje
sớm
việc học sớm

редак
ретка панда
redak
retka panda
hiếm
con panda hiếm

лоше
лоша поплава
loše
loša poplava
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

неовлашћен
неовлашћена производња канабиса
neovlašćen
neovlašćena proizvodnja kanabisa
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

историјски
историјски мост
istorijski
istorijski most
lịch sử
cây cầu lịch sử

луд
луди разговори
lud
ludi razgovori
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

сатнички
сатничка смена страже
satnički
satnička smena straže
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

кисел
киселе лимуне
kisel
kisele limune
chua
chanh chua

домаћи
домаће поврће
domaći
domaće povrće
bản địa
rau bản địa
