Từ vựng
Học tính từ – Serbia
хладно
хладно време
hladno
hladno vreme
lạnh
thời tiết lạnh
нечитљив
непрочитљив текст
nečitljiv
nepročitljiv tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc
одличан
одличан оброк
odličan
odličan obrok
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
смеђи
смеђи дрвени зид
smeđi
smeđi drveni zid
nâu
bức tường gỗ màu nâu
тесно
тесан диван
tesno
tesan divan
chật
ghế sofa chật
спољашњи
спољашњи меморијски простор
spoljašnji
spoljašnji memorijski prostor
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
онлајн
онлајн веза
onlajn
onlajn veza
trực tuyến
kết nối trực tuyến
корисан
корисна консултација
korisan
korisna konsultacija
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
искрено
искрено заклетво
iskreno
iskreno zakletvo
trung thực
lời thề trung thực
непогрешиво
непогрешив ужитак
nepogrešivo
nepogrešiv užitak
nhất định
niềm vui nhất định
срцевит
срцевита супа
srcevit
srcevita supa
đậm đà
bát súp đậm đà