Từ vựng
Học tính từ – Serbia
роза
роза собни намештај
roza
roza sobni nameštaj
hồng
bố trí phòng màu hồng
глупо
глупа жена
glupo
glupa žena
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
електрично
електрична железница
električno
električna železnica
điện
tàu điện lên núi
присутан
присутно звоно
prisutan
prisutno zvono
hiện diện
chuông báo hiện diện
онлајн
онлајн веза
onlajn
onlajn veza
trực tuyến
kết nối trực tuyến
глупав
глупаве мисли
glupav
glupave misli
thú vị
chất lỏng thú vị
прекрасан
прекрасан водопад
prekrasan
prekrasan vodopad
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
плодан
плодно земљиште
plodan
plodno zemljište
màu mỡ
đất màu mỡ
пијан
пијан човек
pijan
pijan čovek
say rượu
người đàn ông say rượu
загрејано
загрејана реакција
zagrejano
zagrejana reakcija
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
висок
високи торањ
visok
visoki toranj
cao
tháp cao