Từ vựng
Học tính từ – Serbia

духовит
духовита маскирања
duhovit
duhovita maskiranja
hài hước
trang phục hài hước

способан
способан инжењер
sposoban
sposoban inženjer
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

магловито
магловита сумрак
maglovito
maglovita sumrak
sương mù
bình minh sương mù

пажљиво
пажљиво прање аута
pažljivo
pažljivo pranje auta
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

близу
близу лавица
blizu
blizu lavica
gần
con sư tử gần

енглескоговорећи
школа на енглеском језику
engleskogovoreći
škola na engleskom jeziku
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

касно
касан рад
kasno
kasan rad
muộn
công việc muộn

искривљен
искривљене жице
iskrivljen
iskrivljene žice
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

редак
ретка панда
redak
retka panda
hiếm
con panda hiếm

хладан
хладно пиће
hladan
hladno piće
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

истина
истински пријатељство
istina
istinski prijateljstvo
thật
tình bạn thật
