Từ vựng

Học tính từ – Bengal

cms/adjectives-webp/130510130.webp
কঠোর
কঠোর নিয়ম
kaṭhōra
kaṭhōra niẏama
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/78306447.webp
প্রতিবছরে
প্রতিবছরের বৃদ্ধি
pratibacharē
pratibacharēra br̥d‘dhi
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/132592795.webp
সুখী
সুখী জুটি
sukhī
sukhī juṭi
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/131857412.webp
প্রাপ্তবয়স্ক
প্রাপ্তবয়স্ক মেয়ে
Prāptabaẏaska
prāptabaẏaska mēẏē
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/118504855.webp
অপ্রাপ্তবয়স্ক
অপ্রাপ্তবয়স্ক মেয়ে
aprāptabaẏaska
aprāptabaẏaska mēẏē
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/60352512.webp
অবশিষ্ট
অবশিষ্ট খাবার
abaśiṣṭa
abaśiṣṭa khābāra
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/97936473.webp
মজাদার
মজাদার পোশাক
majādāra
majādāra pōśāka
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/138360311.webp
অবৈধ
অবৈধ মাদক ব্যাপার
abaidha
abaidha mādaka byāpāra
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/82537338.webp
তিক্ত
তিক্ত চকলেট
tikta
tikta cakalēṭa
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/173160919.webp
কাঁচা
কাঁচা মাংস
kām̐cā
kām̐cā mānsa
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/94039306.webp
তুচ্ছ
তুচ্ছ অঙ্কুর
tuccha
tuccha aṅkura
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/62689772.webp
আজকের
আজকের দৈনিক সংবাদপত্র
ājakēra
ājakēra dainika sambādapatra
ngày nay
các tờ báo ngày nay