Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/127214727.webp
ضبابي
الغسق الضبابي
dababi
alghasq aldababi
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/84693957.webp
رائع
الإقامة الرائعة
rayie
al’iiqamat alraayieatu
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/102547539.webp
حاضر
جرس حاضر
hadir
jaras hadiri
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/28510175.webp
مستقبلي
توليد طاقة مستقبلي
mustaqbali
tawlid taqat mustaqbili
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/170182295.webp
سلبي
الخبر السلبي
salbiun
alkhabar alsalbiu
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/131343215.webp
متعب
امرأة متعبة
muteab
amra’at muteabatun
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/40795482.webp
قابل للخلط
الأطفال الثلاثة القابلين للخلط
qabil lilkhalt
al’atfal althalathat alqabilin lilkhalta
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/97936473.webp
مضحك
التنكر المضحك
mudhik
altanakur almudhika
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/55324062.webp
متصل
إشارات اليد المتصلة
mutasil
’iisharat alyad almutasilati
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/103075194.webp
غيرة
المرأة الغيورة
ghayrat
almar’at alghayurati
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/132617237.webp
ثقيل
أريكة ثقيلة
thaqil
’arikat thaqilatun
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/15049970.webp
سيء
فيضان سيء
si’
fayadan si’
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ