Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập
ثقيل
أريكة ثقيلة
thaqil
’arikat thaqilatun
nặng
chiếc ghế sofa nặng
غالي
الفيلا الغالية
ghali
alfila alghaliatu
đắt
biệt thự đắt tiền
مثلي الجنس
رجلان مثليان
mithli aljins
rajulan mithliaani
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
جميل
قطة جميلة
jamil
qitat jamilatun
dễ thương
một con mèo dễ thương
مدين
الشخص المدين
madin
alshakhs almadinu
mắc nợ
người mắc nợ
سيء
فيضان سيء
si’
fayadan si’
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
ضيق
الجسر المعلق الضيق
diq
aljisr almuealaq aldayiqi
hẹp
cây cầu treo hẹp
مستحيل
وصول مستحيل
mustahil
wusul mustahili
không thể
một lối vào không thể
وحشي
الولد الوحشي
wahshi
alwalad alwahshi
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
حامض
الليمون الحامض
hamid
allaymun alhamad
chua
chanh chua
خفيف
ريشة خفيفة
khafif
rishat khafifatun
nhẹ
chiếc lông nhẹ