Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/103075194.webp
غيرة
المرأة الغيورة
ghayrat
almar’at alghayurati
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/175455113.webp
خالي من الغيوم
سماء خالية من الغيوم
khali min alghuyum
sama’ khaliat min alghuyum
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/83345291.webp
مثالي
الوزن المثالي
mithali
alwazn almithaliu
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/40936651.webp
حاد
الجبل الحاد
hadun
aljabal alhadi
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/130964688.webp
مكسور
زجاج سيارة مكسور
maksur
zujaj sayaarat maksuri
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/104559982.webp
يومي
الاستحمام اليومي
yawmi
aliastihmam alyawmi
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/113624879.webp
بالساعة
تغيير الحرس بالساعة
bialsaaeat
taghyir alharas bialsaaeati
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/134719634.webp
كوميدي
لحى كوميدية
kumidi
lahaa kumidiatin
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/120375471.webp
مريح
عطلة مريحة
murih
eutlat murihatun
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/91032368.webp
مختلف
وضعيات الجسم المختلفة
mukhtalif
wadeiaat aljism almukhtalifatu
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/59351022.webp
أفقي
خزانة أفقية
’ufuqi
khizanat ’ufuqiatun
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/103342011.webp
أجنبي
الروابط الأجنبية
’ajnabiun
alrawabit al’ajnabiatu
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài