Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/132617237.webp
ثقيل
أريكة ثقيلة
thaqil
’arikat thaqilatun
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/94591499.webp
غالي
الفيلا الغالية
ghali
alfila alghaliatu
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/102271371.webp
مثلي الجنس
رجلان مثليان
mithli aljins
rajulan mithliaani
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/113864238.webp
جميل
قطة جميلة
jamil
qitat jamilatun
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/68983319.webp
مدين
الشخص المدين
madin
alshakhs almadinu
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/15049970.webp
سيء
فيضان سيء
si’
fayadan si’
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/116647352.webp
ضيق
الجسر المعلق الضيق
diq
aljisr almuealaq aldayiqi
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/134391092.webp
مستحيل
وصول مستحيل
mustahil
wusul mustahili
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/123652629.webp
وحشي
الولد الوحشي
wahshi
alwalad alwahshi
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/100619673.webp
حامض
الليمون الحامض
hamid
allaymun alhamad
chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/126936949.webp
خفيف
ريشة خفيفة
khafif
rishat khafifatun
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/132679553.webp
غني
امرأة غنية
ghani
amra’at ghaniatun
giàu có
phụ nữ giàu có