Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/103274199.webp
صامت
الفتيات الصامتات
samat
alfatayat alsaamitati
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/99027622.webp
غير قانوني
زراعة القنب غير القانونية
ghayr qanuniun
ziraeat alqanb ghayr alqanuniati
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/49304300.webp
مكتمل
الجسر غير المكتمل
muktamal
aljisr ghayr almuktamili
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/82537338.webp
قاسٍ
الشوكولاتة القاسية
qas
alshuwkulatat alqasiatu
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/132049286.webp
صغير
طفل صغير
saghir
tifl saghirun
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/78306447.webp
سنوي
الزيادة السنوية
sanawiun
alziyadat alsanawiatu
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/121736620.webp
فقير
رجل فقير
faqir
rajul faqirun
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/123652629.webp
وحشي
الولد الوحشي
wahshi
alwalad alwahshi
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/126987395.webp
مطلق
الزوجان المطلقان
mutlaq
alzawjan almutlaqani
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/169232926.webp
مثالي
أسنان مثالية
mithali
’asnan mithaliatun
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/74903601.webp
غبي
الكلام الغبي
ghabiun
alkalam alghabi
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/121712969.webp
بني
جدار خشبي بني
buni
jidar khashabiun binay
nâu
bức tường gỗ màu nâu