Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

ضبابي
الغسق الضبابي
dababi
alghasq aldababi
sương mù
bình minh sương mù

رائع
الإقامة الرائعة
rayie
al’iiqamat alraayieatu
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

حاضر
جرس حاضر
hadir
jaras hadiri
hiện diện
chuông báo hiện diện

مستقبلي
توليد طاقة مستقبلي
mustaqbali
tawlid taqat mustaqbili
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

سلبي
الخبر السلبي
salbiun
alkhabar alsalbiu
tiêu cực
tin tức tiêu cực

متعب
امرأة متعبة
muteab
amra’at muteabatun
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

قابل للخلط
الأطفال الثلاثة القابلين للخلط
qabil lilkhalt
al’atfal althalathat alqabilin lilkhalta
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

مضحك
التنكر المضحك
mudhik
altanakur almudhika
hài hước
trang phục hài hước

متصل
إشارات اليد المتصلة
mutasil
’iisharat alyad almutasilati
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

غيرة
المرأة الغيورة
ghayrat
almar’at alghayurati
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

ثقيل
أريكة ثقيلة
thaqil
’arikat thaqilatun
nặng
chiếc ghế sofa nặng
