Từ vựng
Học tính từ – Na Uy

tom
den tomme skjermen
trống trải
màn hình trống trải

første
de første vårblomstene
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

varm
det varme peisbålet
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

lat
et lat liv
lười biếng
cuộc sống lười biếng

sjalu
den sjalu kvinnen
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

ubesværet
den ubesværete sykkelstien
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

mislykket
en mislykket boligsøk
không thành công
việc tìm nhà không thành công

gul
gule bananer
vàng
chuối vàng

kald
det kalde været
lạnh
thời tiết lạnh

lett
den lette fjæren
nhẹ
chiếc lông nhẹ

nasjonal
de nasjonale flaggene
quốc gia
các lá cờ quốc gia
