শব্দভাণ্ডার
বিশেষণ শিখুন – ভিয়েতনামিয়

tím
hoa oải hương màu tím
লেবেন্ডার রঙ
লেবেন্ডার রঙের ফুল

không thể
một lối vào không thể
অসম্ভব
একটি অসম্ভব প্রবেশ

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
দূরবর্তী
দূরবর্তী বাড়ি

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
মৃদু
মৃদু তাপমাত্রা

cam
quả mơ màu cam
কমলা
কমলা খুবানি

không thông thường
thời tiết không thông thường
অস্বাভাবিক
অস্বাভাবিক আবহাওয়া

hiện có
sân chơi hiện có
উপস্থিত
উপস্থিত খেলার মাঠ

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
অপ্রাপ্তবয়স্ক
অপ্রাপ্তবয়স্ক মেয়ে

hẹp
cây cầu treo hẹp
পাতলা
পাতলা ঝুলন্ত সেতু

say rượu
người đàn ông say rượu
মদপ্রেমী
মদপ্রেমী পুরুষ

gai
các cây xương rồng có gai
কাঁটা দিয়ে ভরা
কাঁটা দিয়ে ভরা ক্যাকটাস
