Лексіка
Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
лічбавы
лічбавае камунікаванне

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
слаўны
слаўны храм

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
рамантычны
рамантычная пара

không thể đọc
văn bản không thể đọc
нечытальны
нечытальны тэкст

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
дасягнуты
дасягнутая ветроўная энергія

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
сур‘ёзны
сур‘ёзная размова

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
незамужні
незамужні чалавек

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
шчаслівы
шчаслівая пара

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
патрэбны
патрэбны ліхтар

không thể
một lối vào không thể
немагчымы
немагчымы доступ

ngày nay
các tờ báo ngày nay
сучасны
сучасныя газеты
