Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
лічбавы
лічбавае камунікаванне
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
слаўны
слаўны храм
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
рамантычны
рамантычная пара
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
нечытальны
нечытальны тэкст
cms/adjectives-webp/40936776.webp
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
дасягнуты
дасягнутая ветроўная энергія
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
сур‘ёзны
сур‘ёзная размова
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
незамужні
незамужні чалавек
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
шчаслівы
шчаслівая пара
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
патрэбны
патрэбны ліхтар
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
немагчымы
немагчымы доступ
cms/adjectives-webp/62689772.webp
ngày nay
các tờ báo ngày nay
сучасны
сучасныя газеты
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
здаровы
здаровыя аваркі