शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी
đốn
Người công nhân đốn cây.
कापणे
कामगार झाड कापतो.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
देणे
ती तिचं ह्रदय देते.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
जाणे
ट्रॅन आम्च्या कडून जात आहे.
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
बंद करणे
तुम्हाला टॅप कितीतरी घटकानी बंद करावे लागेल!
vào
Mời vào!
प्रवेश करा
प्रवेश करा!
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
मधून जाणे
मांजर ह्या छिद्रातून मधून जाऊ शकते का?
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
आवडणे
मुलाला नवीन खेळणी आवडली.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
सहन करणे
तिला गाणाऱ्याची आवाज सहन होत नाही.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
प्रतिष्ठान मिळवणे
त्याला एक पदक मिळाला.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
स्थापन करणे
माझी मुलगी तिचे घर स्थापन करण्याची इच्छा आहे.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
सेट करणे
तुम्हाला घड्याळ सेट करणे लागते.