शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
अनुभव करणे
तुम्ही गोष्टींमधून अनेक साहसांचा अनुभव घेऊ शकता.

vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
वाहतूक करणे
आम्ही सायकलांची वाहतूक कारच्या छतीवर करतो.

dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
थांबवणे
पोलिस ताई गाडी थांबवते.

dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
थांबवणे
तुम्हाला लाल प्रकाशात थांबायला हवं.

đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
नाव सांगणे
तुम्ही किती देशांची नावे सांगू शकता?

mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
आणू
दूत अंगणात पॅकेज आणतो.

hôn
Anh ấy hôn bé.
चुंबन घेणे
तो बाळाला चुंबन देतो.

đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
पोहोचू
तो सटीवरती पोहोचला.

vào
Tàu đang vào cảng.
प्रवेश करणे
जहाज होंडात प्रवेश करतोय.

cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
ओलावून जाणे
दुर्दैवाने, अनेक प्राण्यांची गाडीने ओलावून जाते.

chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
भागणे
आमची मांजर भागली.
