शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
कापणे
कामगार झाड कापतो.
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
देणे
ती तिचं ह्रदय देते.
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
जाणे
ट्रॅन आम्च्या कडून जात आहे.
cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
बंद करणे
तुम्हाला टॅप कितीतरी घटकानी बंद करावे लागेल!
cms/verbs-webp/58883525.webp
vào
Mời vào!
प्रवेश करा
प्रवेश करा!
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
मधून जाणे
मांजर ह्या छिद्रातून मधून जाऊ शकते का?
cms/verbs-webp/21342345.webp
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
आवडणे
मुलाला नवीन खेळणी आवडली.
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
सहन करणे
तिला गाणाऱ्याची आवाज सहन होत नाही.
cms/verbs-webp/91147324.webp
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
प्रतिष्ठान मिळवणे
त्याला एक पदक मिळाला.
cms/verbs-webp/116877927.webp
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
स्थापन करणे
माझी मुलगी तिचे घर स्थापन करण्याची इच्छा आहे.
cms/verbs-webp/104825562.webp
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
सेट करणे
तुम्हाला घड्याळ सेट करणे लागते.
cms/verbs-webp/123947269.webp
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
निरीक्षण करणे
इथे सर्व काही कॅमेराद्वारे निरीक्षित होत आहे.