Từ vựng

Học động từ – Marathi

cms/verbs-webp/60395424.webp
उडत फिरणे
मुलगा खुशीने उडत फिरतोय.
Uḍata phiraṇē
mulagā khuśīnē uḍata phiratōya.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/12991232.webp
आभार म्हणणे
त्याबद्दल माझं तुमच्याला खूप आभार!
Ābhāra mhaṇaṇē
tyābaddala mājhaṁ tumacyālā khūpa ābhāra!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
cms/verbs-webp/129002392.webp
शोधणे
व्यक्तींना बाह्यांतरिक जगात शोधायचं आहे.
Śōdhaṇē
vyaktīnnā bāhyāntarika jagāta śōdhāyacaṁ āhē.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
cms/verbs-webp/63244437.webp
आच्छादित करणे
ती तिच्या मुखाला आच्छादित केले.
Ācchādita karaṇē
tī ticyā mukhālā ācchādita kēlē.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/113248427.webp
जिंकणे
तो सततपत्तीत जिंकण्याचा प्रयत्न करतो.
Jiṅkaṇē
tō satatapattīta jiṅkaṇyācā prayatna karatō.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/111792187.webp
निवडणे
योग्य एकाला निवडणे कठीण आहे.
Nivaḍaṇē
yōgya ēkālā nivaḍaṇē kaṭhīṇa āhē.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
cms/verbs-webp/94153645.webp
रडणे
मुलगा स्नानागारात रडतोय.
Raḍaṇē
mulagā snānāgārāta raḍatōya.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/35700564.webp
येण
ती सोपात येत आहे.
Yēṇa
tī sōpāta yēta āhē.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
cms/verbs-webp/71260439.webp
लिहिणे
त्याने माझ्याकडून शेवटच्या आठवड्यात पत्र लिहिलेला होता.
Lihiṇē
tyānē mājhyākaḍūna śēvaṭacyā āṭhavaḍyāta patra lihilēlā hōtā.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
cms/verbs-webp/79404404.webp
हवं असणे
माझं तळणार आहे, मला पाणी हवं आहे!
Havaṁ asaṇē
mājhaṁ taḷaṇāra āhē, malā pāṇī havaṁ āhē!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
cms/verbs-webp/61389443.webp
जेव्हा
मुले गवतात एकत्र जेव्हा आहेत.
Jēvhā
mulē gavatāta ēkatra jēvhā āhēta.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/113316795.webp
लॉग इन करणे
तुम्हाला तुमच्या पासवर्डने लॉग इन करावं लागेल.
Lŏga ina karaṇē
tumhālā tumacyā pāsavarḍanē lŏga ina karāvaṁ lāgēla.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.