Từ vựng

Học động từ – Marathi

cms/verbs-webp/112408678.webp
आमंत्रण देणे
आम्ही तुमच्या साठी नववर्षाच्या रात्रीच्या पार्टीसाठी आमंत्रण देतोय.
Āmantraṇa dēṇē
āmhī tumacyā sāṭhī navavarṣācyā rātrīcyā pārṭīsāṭhī āmantraṇa dētōya.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
cms/verbs-webp/36190839.webp
लढणे
अग्निशमन दल वायूमधून आग शमवितो.
Laḍhaṇē
agniśamana dala vāyūmadhūna āga śamavitō.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/127620690.webp
कर लागणे
कंपन्यांना वेगवेगळ्या पद्धतीने कर लागतो.
Kara lāgaṇē
kampan‘yānnā vēgavēgaḷyā pad‘dhatīnē kara lāgatō.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/79404404.webp
हवं असणे
माझं तळणार आहे, मला पाणी हवं आहे!
Havaṁ asaṇē
mājhaṁ taḷaṇāra āhē, malā pāṇī havaṁ āhē!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
cms/verbs-webp/103883412.webp
वजन कमी होणे
त्याने खूप वजन कमी केला आहे.
Vajana kamī hōṇē
tyānē khūpa vajana kamī kēlā āhē.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
cms/verbs-webp/128159501.webp
मिश्रित करणे
वेगवेगळ्या घटकांना मिश्रित केल्याची आवश्यकता आहे.
Miśrita karaṇē
vēgavēgaḷyā ghaṭakānnā miśrita kēlyācī āvaśyakatā āhē.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
cms/verbs-webp/84314162.webp
पसरवणे
तो त्याच्या हातांची पसरवतो.
Pasaravaṇē
tō tyācyā hātān̄cī pasaravatō.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/61389443.webp
जेव्हा
मुले गवतात एकत्र जेव्हा आहेत.
Jēvhā
mulē gavatāta ēkatra jēvhā āhēta.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/118583861.webp
करण्याची शक्यता असणे
लहान मुलगा आता अगदी फूलांना पाणी देऊ शकतो.
Karaṇyācī śakyatā asaṇē
lahāna mulagā ātā agadī phūlānnā pāṇī dē‘ū śakatō.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
cms/verbs-webp/80060417.webp
धक्का देऊन सोडणे
ती तिच्या गाडीत धक्का देऊन सोडते.
Dhakkā dē‘ūna sōḍaṇē
tī ticyā gāḍīta dhakkā dē‘ūna sōḍatē.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/118868318.webp
आवडणे
तिला भाज्यांपेक्षा चॉकलेट जास्त आवडते.
Āvaḍaṇē
tilā bhājyāmpēkṣā cŏkalēṭa jāsta āvaḍatē.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
cms/verbs-webp/85615238.webp
ठेवणे
अपातकाळी सजग राहण्याची सलगरीत ठेवा.
Ṭhēvaṇē
apātakāḷī sajaga rāhaṇyācī salagarīta ṭhēvā.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.