Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/49853662.webp
басу
Өнермендер диванның барлық жағына бастады.
basw
Önermender dïvannıñ barlıq jağına bastadı.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/49374196.webp
жаргызу
Жетекшім мені жаргызды.
jargızw
Jetekşim meni jargızdı.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
cms/verbs-webp/71502903.webp
көшіп келу
Жаңа көршілер жоғарғы қабатқа көшіп келеді.
köşip kelw
Jaña körşiler joğarğı qabatqa köşip keledi.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/131098316.webp
үйлену
Жас әскерлерге үйленуге рұқсат етілмейді.
üylenw
Jas äskerlerge üylenwge ruqsat etilmeydi.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/99951744.webp
сыпайы болу
Ол оның қыз досы екенін сыпайы болады.
sıpayı bolw
Ol onıñ qız dosı ekenin sıpayı boladı.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/84365550.webp
тасымалдау
Камаз тауарды тасымалдайды.
tasımaldaw
Kamaz tawardı tasımaldaydı.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
cms/verbs-webp/109071401.webp
құшықтау
Ана баланың кішкен аяқтарын құшықтайды.
quşıqtaw
Ana balanıñ kişken ayaqtarın quşıqtaydı.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
cms/verbs-webp/3270640.webp
іздеу
Ковбой аттарды іздейді.
izdew
Kovboy attardı izdeydi.
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
cms/verbs-webp/89869215.webp
тауып кету
Олар жақсы тауып кетеді, бірақ тек столдық футболда.
tawıp ketw
Olar jaqsı tawıp ketedi, biraq tek stoldıq fwtbolda.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
cms/verbs-webp/123619164.webp
жүзу
Ол тұрақты түрде жүзеді.
jüzw
Ol turaqtı türde jüzedi.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/75001292.webp
жылжыту
Жарық айналғанда машиналар жылжыды.
jıljıtw
Jarıq aynalğanda maşïnalar jıljıdı.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
cms/verbs-webp/108295710.webp
жазу
Балалар әріптерді жазуды үйренуде.
jazw
Balalar äripterdi jazwdı üyrenwde.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.