Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/104302586.webp
қайтару
Мен тіркелімді қайтардым.
qaytarw
Men tirkelimdi qaytardım.
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
cms/verbs-webp/60395424.webp
секіріп жүру
Бала қуанышпен секіріп жүреді.
sekirip jürw
Bala qwanışpen sekirip jüredi.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/110641210.webp
құзыра
Жер тудысы оны құзырады.
quzıra
Jer twdısı onı quzıradı.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/130938054.webp
өртеп қою
Бала өзін өртеп қойды.
örtep qoyu
Bala özin örtep qoydı.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/32685682.webp
білу
Бала оның ата-анасының келісімсіздігін біледі.
bilw
Bala onıñ ata-anasınıñ kelisimsizdigin biledi.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
cms/verbs-webp/98294156.webp
сауда сату
Адамдар пайдаланылған мебельде сауда жасайды.
sawda satw
Adamdar paydalanılğan mebelde sawda jasaydı.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/80060417.webp
жылжыту
Ол машинасында жылжытады.
jıljıtw
Ol maşïnasında jıljıtadı.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/82095350.webp
басу
Медсестра науқан пациентті өтірікке басады.
basw
Medsestra nawqan pacïentti ötirikke basadı.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
cms/verbs-webp/102304863.webp
тауып кету
Ескеріңіздер, ат тауып кетуі мүмкін!
tawıp ketw
Eskeriñizder, at tawıp ketwi mümkin!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
cms/verbs-webp/102731114.webp
жариялау
Баспашы көп кітап жариялады.
jarïyalaw
Baspaşı köp kitap jarïyaladı.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/20045685.webp
қолайландыру
Бұл бізді қолайландырды!
qolaylandırw
Bul bizdi qolaylandırdı!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/91820647.webp
алу
Ол қышқа нәрсені алады.
alw
Ol qışqa närseni aladı.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.