Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/100298227.webp
қушақтау
Ол аға әкесін қушақтады.
qwşaqtaw
Ol ağa äkesin qwşaqtadı.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/102823465.webp
көрсету
Мен паспортта визаны көрсете аламын.
körsetw
Men pasportta vïzanı körsete alamın.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
cms/verbs-webp/61280800.webp
бағындау
Мен көп ақша шығарамын; мен бағындауды сақтауым керек.
bağındaw
Men köp aqşa şığaramın; men bağındawdı saqtawım kerek.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/128159501.webp
араластыру
Әр түрлі ингредиенттерді араластыру керек.
aralastırw
Är türli ïngredïentterdi aralastırw kerek.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
cms/verbs-webp/62000072.webp
түнде қалу
Біз машинада түнде қаламыз.
tünde qalw
Biz maşïnada tünde qalamız.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
cms/verbs-webp/125052753.webp
алу
Ол оған ақшаны құрлы қапты алды.
alw
Ol oğan aqşanı qurlı qaptı aldı.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/32685682.webp
білу
Бала оның ата-анасының келісімсіздігін біледі.
bilw
Bala onıñ ata-anasınıñ kelisimsizdigin biledi.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
cms/verbs-webp/103910355.webp
отыру
Бөлмеде көп адам отырады.
otırw
Bölmede köp adam otıradı.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/80060417.webp
жылжыту
Ол машинасында жылжытады.
jıljıtw
Ol maşïnasında jıljıtadı.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ұйықтау
Олар ұйықтай отырып қалуды қалайды.
uyıqtaw
Olar uyıqtay otırıp qalwdı qalaydı.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/128644230.webp
жаңарту
Бояғыш қабынды жаңартуды қалайды.
jañartw
Boyağış qabındı jañartwdı qalaydı.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
cms/verbs-webp/102238862.webp
байланысу
Ескі досты оған байланысады.
baylanısw
Eski dostı oğan baylanısadı.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.