Từ vựng
Học động từ – Ukraina

розважатися
Ми дуже розважалися в парку розваг!
rozvazhatysya
My duzhe rozvazhalysya v parku rozvah!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!

трапитися
Щось погане трапилося.
trapytysya
Shchosʹ pohane trapylosya.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.

очікувати
Моя сестра очікує дитину.
ochikuvaty
Moya sestra ochikuye dytynu.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.

імпортувати
Багато товарів імпортуються з інших країн.
importuvaty
Bahato tovariv importuyutʹsya z inshykh krayin.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.

входити
Вона входить у море.
vkhodyty
Vona vkhodytʹ u more.
vào
Cô ấy vào biển.

кидати
Вони кидають м‘яч один одному.
kydaty
Vony kydayutʹ m‘yach odyn odnomu.
ném
Họ ném bóng cho nhau.

набирати
Вона підняла телефон та набрала номер.
nabyraty
Vona pidnyala telefon ta nabrala nomer.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.

збільшувати
Компанія збільшила свій дохід.
zbilʹshuvaty
Kompaniya zbilʹshyla sviy dokhid.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.

надсилати
Товари мені надішлють у пакунку.
nadsylaty
Tovary meni nadishlyutʹ u pakunku.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.

пропускати
Він пропустив цвях і поранив себе.
propuskaty
Vin propustyv tsvyakh i poranyv sebe.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.

пустити вперед
Ніхто не хоче пустити його вперед на супермаркетному касі.
pustyty vpered
Nikhto ne khoche pustyty yoho vpered na supermarketnomu kasi.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
