Лексика

Вивчайте дієслова – в’єтнамська

cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
слідувати
Мій пес слідує за мною, коли я бігаю.
cms/verbs-webp/109588921.webp
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
вимкнути
Вона вимикає будильник.
cms/verbs-webp/125052753.webp
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
взяти
Вона потаємно взяла у нього гроші.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
нагадувати
Комп‘ютер нагадує мені про мої домовленості.
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
означати
Що означає цей герб на підлозі?
cms/verbs-webp/26758664.webp
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
заощаджувати
Мої діти заощадили свої гроші.
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
ремонтувати
Він хотів відремонтувати кабель.
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
готувати
Вона підготувала йому велике радість.
cms/verbs-webp/112408678.webp
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
запрошувати
Ми запрошуємо вас на нашу вечірку на Новий рік.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
приносити
Він завжди приносить їй квіти.
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
битися
Спортсмени б‘ються між собою.
cms/verbs-webp/87135656.webp
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
оглядатися
Вона оглянулася на мене та посміхнулася.