Лексика
Вивчайте дієслова – в’єтнамська
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
усвідомлювати
Дитина усвідомлює сварку своїх батьків.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
слухати
Він слухає її.
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
прощати
Вона ніколи не пробачить йому це!
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
плакати
Дитина плаче у ванній.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
проїхати
Автомобіль проїхав через дерево.
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
залишати
Будь ласка, не йдіть зараз!
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
тренуватися
Жінка займається йогою.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
відкривати
Моряки відкрили нову землю.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
від‘їхати
Наші гості на канікулах від‘їхали вчора.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
стрибати вгору
Дитина стрибає вгору.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
паркувати
Автомобілі припарковані у підземному гаражі.