Лексика

Вивчайте дієслова – в’єтнамська

cms/verbs-webp/116089884.webp
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
готувати
Що ти готуєш сьогодні?
cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
вводити
Я ввів зустріч у свій календар.
cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
виймати
Я виймаю рахунки з гаманця.
cms/verbs-webp/108520089.webp
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
містити
Риба, сир та молоко містять багато білка.
cms/verbs-webp/118008920.webp
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
починати
Школа тільки починається для дітей.
cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
збивати
На жаль, багато тварин все ще збивають автомобілями.
cms/verbs-webp/108991637.webp
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
уникати
Вона уникає свого колеги.
cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
відкладати
Я хочу відкласти трохи грошей на потім.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
завітати
Лікарі завітають до пацієнта щодня.
cms/verbs-webp/100585293.webp
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
обертатися
Вам потрібно обернути автомобіль тут.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
зірвати
Вона зірвала яблуко.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
підозрювати
Він підозрює, що це його дівчина.