Лексика
Вивчайте дієслова – в’єтнамська

đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
закривати
Вона закриває штори.

giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
пояснювати
Дідусь пояснює світ своєму онукові.

tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
уявляти
Вона щодня уявляє щось нове.

đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
обходити
Вони обходять дерево.

để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
пустити вперед
Ніхто не хоче пустити його вперед на супермаркетному касі.

viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
писати
Він пише листа.

tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.
заощаджувати
Мої діти заощадили свої гроші.

nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
ясно бачити
Я бачу все ясно через мої нові окуляри.

sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
народжувати
Вона народила здорову дитину.

viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
розписувати
Художники розписали весь стіну.

lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
отримувати лікарняний
Він має отримати лікарняний від лікаря.
