Лексика

Вивчайте дієслова – в’єтнамська

cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
кидати
Він кидає м‘яч у кошик.
cms/verbs-webp/44159270.webp
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
повертатися
Вчителька повертає ессе учням.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
міняти
Автослесар змінює шини.
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
тримати
Завжди зберігайте спокій у надзвичайних ситуаціях.
cms/verbs-webp/84943303.webp
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.
знаходитися
Перлина знаходиться всередині мушлі.
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
надіслати
Я надіслав вам повідомлення.
cms/verbs-webp/85623875.webp
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
вчитися
У моєму університеті навчається багато жінок.
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
викликати
Алкоголь може викликати головний біль.
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
підкреслювати
Ви може добре підкреслити свої очі за допомогою макіяжу.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
командувати
Він командує своєю собакою.
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
зупинити
Поліцейська зупиняє автомобіль.
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
їздити
Дітям подобається їздити на велосипедах або самокатах.