Лексика
Вивчайте дієслова – в’єтнамська

yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
любити
Вона дуже любить свого кота.

gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
викликати
Занадто багато людей швидко викликають хаос.

nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
стрибати
Дитина радісно стрибає навколо.

giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
піднімати
Він допоміг йому піднятися.

giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
пояснювати
Вона пояснює йому, як працює пристрій.

hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
пошкодити
У аварії було пошкоджено дві машини.

biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
знати
Діти дуже цікаві і вже багато знають.

khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
відкривати
Моряки відкрили нову землю.

hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
обмежувати
Чи слід обмежувати торгівлю?

đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
штовхати
Машина зупинилася і її довелося штовхати.

bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
продавати
Торговці продають багато товарів.
