Лексика
Вивчайте дієслова – в’єтнамська

đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
ударити
Вона ударила м‘яч через сітку.

khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
плакати
Дитина плаче у ванній.

xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
з‘являтися
У воді раптово з‘явилася велика риба.

chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
бігти
Вона бігає щоранку на пляжі.

thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
додавати
Вона додає трохи молока до кави.

nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
отримувати назад
Я отримав решту назад.

kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
досліджувати
У цій лабораторії досліджують зразки крові.

chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
торкатися
Фермер торкається своїх рослин.

vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
викидати
Не викидайте нічого з ящика!

làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
здивувати
Вона здивувала своїх батьків подарунком.

đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
читати
Я не можу читати без окулярів.
