Лексика

Вивчайте дієслова – в’єтнамська

cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
піднімати
Контейнер піднімається за допомогою крана.
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
ходити
Він любить ходити лісом.
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
пояснювати
Вона пояснює йому, як працює пристрій.
cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
бути поразеним
Слабший собака поразений у бою.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
їздити
Автомобілі їздять колом.
cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
схуднути
Він схуднув дуже сильно.
cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
розтягувати
Він розтягує руки вшир.
cms/verbs-webp/102327719.webp
ngủ
Em bé đang ngủ.
спати
Немовля спить.
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
досліджувати
Космонавти хочуть досліджувати космічний простір.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
вирізати
Фігури потрібно вирізати.
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
голосувати
Виборці сьогодні голосують за своє майбутнє.
cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
збивати
На жаль, багато тварин все ще збивають автомобілями.