Лексика

Вивчайте дієслова – в’єтнамська

cms/verbs-webp/85631780.webp
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
обертатися
Він обернувся, щоб подивитися на нас.
cms/verbs-webp/124545057.webp
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
слухати
Діти люблять слухати її історії.
cms/verbs-webp/86710576.webp
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
від‘їхати
Наші гості на канікулах від‘їхали вчора.
cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
виймати
Я виймаю рахунки з гаманця.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
витягувати
Бур‘яни потрібно витягувати.
cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
писати
Він пише листа.
cms/verbs-webp/116610655.webp
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
будувати
Коли була побудована Велика Китайська стіна?
cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
вимагати
Він вимагає компенсації.
cms/verbs-webp/91147324.webp
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
нагороджувати
Його нагородили медаллю.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
проїхати
Автомобіль проїхав через дерево.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
нести
Осел несе важке навантаження.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
заощаджувати
Дівчина заощаджує свої кишенькові гроші.