Лексика

Вивчайте дієслова – в’єтнамська

cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
обговорювати
Колеги обговорюють проблему.
cms/verbs-webp/109071401.webp
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
обіймати
Мати обіймає маленькі ножки немовляти.
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
чекати
Нам ще потрібно чекати місяць.
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
прибувати
Він прибув саме вчасно.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
дякувати
Він подякував їй квітами.
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
голосувати
Виборці сьогодні голосують за своє майбутнє.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
відчувати
Через книги казок ви можете відчути багато пригод.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
з‘являтися
У воді раптово з‘явилася велика риба.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
знати
Вона знає багато книг майже напам‘ять.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
познайомитися
Незнайомі собаки хочуть познайомитися одна з одною.
cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
повертатися
Вони повертаються до одного одного.
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
думати
Вона завжди думає про нього.