Лексика
Вивчайте дієслова – в’єтнамська

thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
обговорювати
Колеги обговорюють проблему.

ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
обіймати
Мати обіймає маленькі ножки немовляти.

chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
чекати
Нам ще потрібно чекати місяць.

đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
прибувати
Він прибув саме вчасно.

cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
дякувати
Він подякував їй квітами.

bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
голосувати
Виборці сьогодні голосують за своє майбутнє.

trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
відчувати
Через книги казок ви можете відчути багато пригод.

xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
з‘являтися
У воді раптово з‘явилася велика риба.

biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
знати
Вона знає багато книг майже напам‘ять.

làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
познайомитися
Незнайомі собаки хочуть познайомитися одна з одною.

quay về
Họ quay về với nhau.
повертатися
Вони повертаються до одного одного.
