Лексика
Вивчайте дієслова – в’єтнамська

giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
допомагати
Пожежники швидко прийшли на допомогу.

tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
уникати
Вона уникає свого колеги.

tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
проводити
Вона проводить увесь свій вільний час на вулиці.

cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
здавати в оренду
Він здає свій будинок в оренду.

thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
додавати
Вона додає трохи молока до кави.

sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
сортувати
У мене ще багато паперів для сортування.

cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
злітати
Літак злітає.

lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
виймати
Я виймаю рахунки з гаманця.

giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
обмежувати
Під час дієти вам потрібно обмежувати споживання їжі.

kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
захоплювати
Пейзаж захопив його.

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
їздити
Автомобілі їздять колом.
