Лексика
Вивчайте дієслова – в’єтнамська

cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
молитися
Він тихо молиться.

cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
відчувати
Він часто відчуває себе самотнім.

phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
дізнаватися
Мій син завжди все дізнається.

để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
залишати
Вона залишила мені шматок піци.

chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
тікати
Наш син хотів втекти з дому.

nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
слухати
Вона слухає та чує звук.

làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
радувати
Гол радує німецьких футбольних фанатів.

sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
використовувати
Навіть маленькі діти використовують планшети.

thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
прокидатися
Він щойно прокинувся.

có vị
Món này có vị thật ngon!
смакувати
Це смакує дуже добре!

để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
пустити вперед
Ніхто не хоче пустити його вперед на супермаркетному касі.
