Лексика

Вивчайте дієслова – в’єтнамська

cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
молитися
Він тихо молиться.
cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
відчувати
Він часто відчуває себе самотнім.
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
дізнаватися
Мій син завжди все дізнається.
cms/verbs-webp/124274060.webp
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
залишати
Вона залишила мені шматок піци.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
тікати
Наш син хотів втекти з дому.
cms/verbs-webp/112407953.webp
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
слухати
Вона слухає та чує звук.
cms/verbs-webp/110347738.webp
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
радувати
Гол радує німецьких футбольних фанатів.
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
використовувати
Навіть маленькі діти використовують планшети.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
прокидатися
Він щойно прокинувся.
cms/verbs-webp/119952533.webp
có vị
Món này có vị thật ngon!
смакувати
Це смакує дуже добре!
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
пустити вперед
Ніхто не хоче пустити його вперед на супермаркетному касі.
cms/verbs-webp/47802599.webp
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
віддавати перевагу
Багато дітей віддають перевагу цукеркам здоровому.