Từ vựng
Học động từ – Ukraina

нагадувати
Комп‘ютер нагадує мені про мої домовленості.
nahaduvaty
Komp‘yuter nahaduye meni pro moyi domovlenosti.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.

завітати
Лікарі завітають до пацієнта щодня.
zavitaty
Likari zavitayutʹ do patsiyenta shchodnya.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.

дзвонити
Дзвінок щодня дзвонить.
dzvonyty
Dzvinok shchodnya dzvonytʹ.
rung
Chuông rung mỗi ngày.

починати
Школа тільки починається для дітей.
pochynaty
Shkola tilʹky pochynayetʹsya dlya ditey.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.

вбивати
Я вб‘ю муху!
vbyvaty
YA vb‘yu mukhu!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!

скучати
Він дуже скучає за своєю дівчиною.
skuchaty
Vin duzhe skuchaye za svoyeyu divchynoyu.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.

телефонувати
Дівчина телефонує своєму другові.
telefonuvaty
Divchyna telefonuye svoyemu druhovi.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.

в‘їжджати
Нові сусіди в‘їжджають наверх.
v‘yizhdzhaty
Novi susidy v‘yizhdzhayutʹ naverkh.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.

повертатися
Батько повернувся з війни.
povertatysya
Batʹko povernuvsya z viyny.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.

вчитися
Дівчата люблять вчитися разом.
vchytysya
Divchata lyublyatʹ vchytysya razom.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.

дивитися вниз
Я міг дивитися вниз на пляж з вікна.
dyvytysya vnyz
YA mih dyvytysya vnyz na plyazh z vikna.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
