Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/23258706.webp
көтеру
Әуе кемесі екі адамды көтереді.
köterw
Äwe kemesi eki adamdı köteredi.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/94312776.webp
беру
Ол жүрегін береді.
berw
Ol jüregin beredi.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/123947269.webp
бақылау
Мында барлық зат камералармен бақыланады.
baqılaw
Mında barlıq zat kameralarmen baqılanadı.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
cms/verbs-webp/106515783.webp
жою
Торнадо көп үйдерді жойды.
joyu
Tornado köp üyderdi joydı.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
cms/verbs-webp/100573928.webp
секіру
Сыйыр басқасына секті.
sekirw
Sıyır basqasına sekti.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/123546660.webp
тексеру
Механик автомобиль функцияларын тексереді.
tekserw
Mexanïk avtomobïl fwnkcïyaların tekseredi.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
cms/verbs-webp/80356596.webp
сәлемдесу
Әйел сәлемдеседі.
sälemdesw
Äyel sälemdesedi.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
cms/verbs-webp/85968175.webp
зақымдау
Болған жол тасадысда екі машина зақымдалды.
zaqımdaw
Bolğan jol tasadısda eki maşïna zaqımdaldı.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/65199280.webp
іздеу
Анасы өз баласын іздейді.
izdew
Anası öz balasın izdeydi.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/121102980.webp
бірге мину
Мен сізбен бірге минуге бола ма?
birge mïnw
Men sizben birge mïnwge bola ma?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/61826744.webp
жасау
Кім жерді жасады?
jasaw
Kim jerdi jasadı?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
cms/verbs-webp/100565199.webp
тағамдану
Біз көйнекте тағамдануға ұнайдық.
tağamdanw
Biz köynekte tağamdanwğa unaydıq.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.