Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/101945694.webp
ұйықтау
Олар ұйықтай отырып қалуды қалайды.
uyıqtaw
Olar uyıqtay otırıp qalwdı qalaydı.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/19351700.webp
ұсыну
Демалысшылар үшін пляж креслолар ұсынады.
usınw
Demalısşılar üşin plyaj kreslolar usınadı.
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
cms/verbs-webp/110045269.webp
аяқтау
Ол әр күні жүгіру маршрутін аяқтайды.
ayaqtaw
Ol är küni jügirw marşrwtin ayaqtaydı.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/88615590.webp
сипаттау
Қандай түстерді сипаттауға болады?
sïpattaw
Qanday tüsterdi sïpattawğa boladı?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
cms/verbs-webp/859238.webp
жаттығу
Ол неғұрлым мамандықта жаттығады.
jattığw
Ol neğurlım mamandıqta jattığadı.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
cms/verbs-webp/104825562.webp
орнату
Сізге сағатты орнату керек.
ornatw
Sizge sağattı ornatw kerek.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
cms/verbs-webp/95625133.webp
жақсы көру
Ол оның мүйізді жақсы көреді.
jaqsı körw
Ol onıñ müyizdi jaqsı köredi.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
cms/verbs-webp/71260439.webp
жазу
Ол меніге өткен аптада жазды.
jazw
Ol menige ötken aptada jazdı.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
cms/verbs-webp/116519780.webp
шығу
Ол жаңа аяқ киімдерімен шықты.
şığw
Ol jaña ayaq kïimderimen şıqtı.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/110322800.webp
жаман сөйлеу
Сыныптастар оны туралы жаман сөйлейді.
jaman söylew
Sınıptastar onı twralı jaman söyleydi.
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
cms/verbs-webp/114888842.webp
көрсету
Ол соңғы моданы көрсетеді.
körsetw
Ol soñğı modanı körsetedi.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/89635850.webp
белгілеу
Ол телефонды алып, санын белгіледі.
belgilew
Ol telefondı alıp, sanın belgiledi.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.