Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/91442777.webp
топаққа қадам қою
Мен бұл аяғыммен топағқа қадам қоя алмаймын.
topaqqa qadam qoyu
Men bul ayağımmen topağqa qadam qoya almaymın.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/99207030.webp
келу
Ұшақ уақытында келді.
kelw
Uşaq waqıtında keldi.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/85623875.webp
оқу
Менің университетімде көп әйел оқиды.
oqw
Meniñ wnïversïtetimde köp äyel oqïdı.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/63645950.webp
жүгіру
Ол әр таң биіктейде жүгіреді.
jügirw
Ol är tañ bïikteyde jügiredi.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
cms/verbs-webp/53646818.webp
ішке кіруге рұқсат ету
Сыртта қар жауда және біз оларды ішке кіргіздік.
işke kirwge ruqsat etw
Sırtta qar jawda jäne biz olardı işke kirgizdik.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/68841225.webp
түсіну
Мен сені түсіне алмаймын!
tüsinw
Men seni tüsine almaymın!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
cms/verbs-webp/72346589.webp
аяқтау
Біздің қызым жақында университетті аяқтады.
ayaqtaw
Bizdiñ qızım jaqında wnïversïtetti ayaqtadı.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/86196611.webp
өткізу
Маған көптеген айналастар автомобильмен өткізілді.
ötkizw
Mağan köptegen aynalastar avtomobïlmen ötkizildi.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/112286562.webp
жұмыс істеу
Ол ерден жақсы жұмыс істейді.
jumıs istew
Ol erden jaqsı jumıs isteydi.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
cms/verbs-webp/95625133.webp
жақсы көру
Ол оның мүйізді жақсы көреді.
jaqsı körw
Ol onıñ müyizdi jaqsı köredi.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
cms/verbs-webp/91930542.webp
тоқтату
Полицейша машинаны тоқтатады.
toqtatw
Polïceyşa maşïnanı toqtatadı.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/117953809.webp
тағы тұру
Ол өлең айтуға тағы тұра алмайды.
tağı turw
Ol öleñ aytwğa tağı tura almaydı.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.