Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/108991637.webp
шегіндірмеу
Ол өздерінің жұмыс орнындағы адамды шегіндірмейді.
şegindirmew
Ol özderiniñ jumıs ornındağı adamdı şegindirmeydi.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/32180347.webp
жарып тастау
Баламыз барлығын жарып тастайды!
jarıp tastaw
Balamız barlığın jarıp tastaydı!
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
cms/verbs-webp/57410141.webp
білу
Менің балам әрдайым барлық нәрсені біледі.
bilw
Meniñ balam ärdayım barlıq närseni biledi.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/62788402.webp
бекіту
Біз сендіктен қуаныштымызды бекітеміз.
bekitw
Biz sendikten qwanıştımızdı bekitemiz.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
cms/verbs-webp/51573459.webp
өзгерту
Көзді макияжмен жақсы өзгертуге болады.
özgertw
Közdi makïyajmen jaqsı özgertwge boladı.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/100298227.webp
қушақтау
Ол аға әкесін қушақтады.
qwşaqtaw
Ol ağa äkesin qwşaqtadı.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/113979110.webp
көмек ету
Менің қыздосым сауда жасаған кезде маған көмек етуді жақсы көреді.
kömek etw
Meniñ qızdosım sawda jasağan kezde mağan kömek etwdi jaqsı köredi.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/111160283.webp
ойлау
Ол күн сайын жаңа зат ойлайды.
oylaw
Ol kün sayın jaña zat oylaydı.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/93150363.webp
ояну
Ол дәл оянған.
oyanw
Ol däl oyanğan.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/84819878.webp
тәжірибе ету
Сіз ертегі кітаптары арқылы көп қазіргі тәжірибелерді тәжірибе етуге болады.
täjirïbe etw
Siz ertegi kitaptarı arqılı köp qazirgi täjirïbelerdi täjirïbe etwge boladı.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/125088246.webp
қалау
Бала ұшақты қалайды.
qalaw
Bala uşaqtı qalaydı.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
cms/verbs-webp/79582356.webp
шифрлау
Ол кішкен әріпті зорушыла мен шифрлады.
şïfrlaw
Ol kişken äripti zorwşıla men şïfrladı.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.