Từ vựng
Học động từ – Ả Rập

سار
سارت المجموعة عبر الجسر.
sar
sarat almajmueat eabr aljasra.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.

قتل
كن حذرًا، يمكنك قتل شخص بذلك الفأس!
qatl
kuna hdhran, yumkinuk qatl shakhs bidhalik alfi‘as!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!

يشرح
الجد يشرح العالم لحفيده.
yashrah
aljadu yashrah alealam lihafidihi.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.

يقترب
الحلزون يقترب من بعضه البعض.
yaqtarib
alhalazun yaqtarib min baedih albaeda.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.

يبكي
الطفل يبكي في الحمام.
yabki
altifl yabki fi alhamami.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.

كتب على
الفنانون كتبوا على الجدار كله.
kutab ealaa
alfanaanun katabuu ealaa aljidar kulahu.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.

يقيم
هو يقيم أداء الشركة.
yuqim
hu yuqim ‘ada‘ alsharikati.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.

تصحح
المعلمة تصحح مقالات الطلاب.
tusahih
almuealimat tusahih maqalat altulaabi.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.

قفزت على
قفزت البقرة على أخرى.
qafazat ealaa
qafazat albaqarat ealaa ‘ukhraa.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.

وجدنا
وجدنا مكانًا للإقامة في فندق رخيص.
wajadna
wajadna mkanan lil‘iiqamat fi funduq rakhisin.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.

حدث
في الوقت الحالي، يجب تحديث معرفتك باستمرار.
hadath
fi alwaqt alhalii, yajib tahdith maerifatik biastimrari.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
