Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/73751556.webp
يصلي
يصلي بهدوء.
yusaliy
yusaliy bihudu‘.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cms/verbs-webp/102631405.webp
تريد نسيان
هي لا تريد نسيان الماضي.
turid nisyan
hi la turid nisyan almadi.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/53284806.webp
فكر خارج الصندوق
لتكون ناجحًا، يجب أن تفكر خارج الصندوق أحيانًا.
fakar kharij alsunduq
litakun najhan, yajib ‘an tufakir kharij alsunduq ahyanan.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
cms/verbs-webp/123213401.webp
يكره
الصبيان الاثنان يكرهان بعضهما البعض.
yakrah
alsibyan aliathnan yakrahan baedahuma albaeda.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/99725221.webp
كذب
أحيانًا يجب الكذب في حالات الطوارئ.
kadhib
ahyanan yajib alkadhib fi halat altawarii.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/27564235.webp
عمل على
عليه أن يعمل على كل هذه الملفات.
eamil ealaa
ealayh ‘an yaemal ealaa kuli hadhih almilafaati.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
cms/verbs-webp/71991676.webp
تركوا خلفهم
تركوا طفلهم عن طريق الخطأ في المحطة.
tarakuu khalfahum
tarakuu tiflahum ean tariq alkhata fi almahatati.
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
cms/verbs-webp/97188237.webp
يرقصون
هم يرقصون التانغو بحب.
yarqusun
hum yarqusun altanghu bihib.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
cms/verbs-webp/117490230.webp
تطلب
تطلب وجبة الإفطار لنفسها.
tatlub
tatalub wajbat al‘iiftar linafsiha.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/89869215.webp
يحبون الركل
يحبون الركل، ولكن فقط في كرة القدم المائدة.
yuhibuwn alrakl
yuhibuwn alrakli, walakin faqat fi kurat alqadam almayidati.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
cms/verbs-webp/81986237.webp
خلطت
تخلط عصير فواكه.
khalatt
takhlit easir fawakaha.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/44269155.webp
رمى
رمى حاسوبه بغضب على الأرض.
rumaa
ramaa hasubah bighadab ealaa al‘arda.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.