Từ vựng
Học động từ – Ả Rập
لمس
الفلاح يلمس نباتاته.
lamas
alfalaah yalmis nabatatihi.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
ينتقلون
جيراننا ينتقلون.
yantaqilun
jiranuna yantaqiluna.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
يسر
الهدف يسر مشجعي كرة القدم الألمان.
yusar
alhadaf yusr mushajiei kurat alqadam al‘alman.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
يزيل
يزيل شيئًا من الثلاجة.
yuzil
yuzil shyyan min althalaajati.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
تحدث
تريد التحدث إلى صديقتها.
tahadath
turid altahaduth ‘iilaa sadiqitiha.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
ضرب
تم ضرب الدراج.
darb
tama darb aldaraji.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
تخرج
هي تخرج من السيارة.
takhruj
hi takhruj min alsayaarati.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
أوقف
أوقفت الشرطية السيارة.
‘uwqif
‘awqaft alshurtiat alsayaarata.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
دخلت
المترو قد دخل المحطة للتو.
dakhalat
almitru qad dakhal almahatat liltuw.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
أعدت
أعدت له فرحة عظيمة.
‘aeadt
‘aeidt lah farhatan eazimatan.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
يحترق
النار ستحترق الكثير من الغابة.
yahtariq
alnaar satahtariq alkathir min alghabati.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.