Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/123519156.webp
قضى
تقضي كل وقت فراغها في الخارج.
qadaa
taqdi kulu waqt faraghiha fi alkhariji.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/57248153.webp
ذكر
ذكر المدير أنه سيقيله.
dhukir
dhakir almudir ‘anah sayuqiluhu.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/58292283.webp
يطالب
هو يطالب بالتعويض.
yutalib
hu yutalib bialtaewidi.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cms/verbs-webp/65313403.webp
ينزل
هو ينزل الدرج.
yanzil
hu yanzil aldaraju.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/80332176.webp
شدد
شدد على بيانه.
shadad
shadad ealaa bayanihi.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
cms/verbs-webp/86583061.webp
دفعت
دفعت بواسطة بطاقة الائتمان.
dafaeat
dufieat biwasitat bitaqat aliaytimani.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/93169145.webp
تحدث
يتحدث إلى جمهوره.
tahduth
yatahadath ‘iilaa jumhurihi.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
cms/verbs-webp/98561398.webp
خلط
الرسام يخلط الألوان.
khalt
alrasaam yakhlit al‘alwan.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
cms/verbs-webp/64278109.webp
أكملت الأكل
أكملت أكل التفاحة.
‘akmalt al‘akl
‘akmalt ‘akl altufaahati.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/59066378.webp
يجب الانتباه إلى
يجب الانتباه إلى علامات المرور.
yajib aliantibah ‘iilaa
yajib aliantibah ‘iilaa ealamat almururi.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
cms/verbs-webp/112970425.webp
تتضايق
تتضايق لأنه يشخر دائمًا.
tatadayaq
tatadayaq li‘anah yashkhar dayman.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/84506870.webp
يسكر
هو يسكر تقريبًا كل مساء.
yaskar
hu yaskar tqryban kula masa‘i.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.