Từ vựng
Học động từ – Hungary

leéget
A tűz sok erdőt fog leégetni.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.

körbevezet
Az autók körbe vezetnek.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.

felvág
A salátához fel kell vágni a uborkát.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.

segít
Mindenki segít a sátor felállításában.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.

szállít
A teherautó szállítja az árut.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.

nyitva hagy
Aki nyitva hagyja az ablakokat, az betörőket hív be!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!

emlékeztet
A számítógép emlékeztet az időpontjaimra.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.

előre enged
Senki sem akarja előre engedni a szupermarket pénztárnál.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.

előnyben részesít
Sok gyermek az egészséges dolgok helyett a cukorkát részesíti előnyben.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.

szeret
Nagyon szereti a macskáját.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.

bejelentkezik
A jelszavaddal kell bejelentkezned.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
