Từ vựng
Học động từ – Hungary

bejelentkezik
A jelszavaddal kell bejelentkezned.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.

megköszön
Virágokkal köszönte meg neki.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.

ízlik
Ez nagyon jól ízlik!
có vị
Món này có vị thật ngon!

visszafogja magát
Nem költhetek túl sokat, vissza kell fognom magam.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.

várandós
A nővérem várandós.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.

okoz
Túl sok ember gyorsan káoszt okoz.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.

telik
Az idő néha lassan telik.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.

kihal
Sok állat kihalt ma.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.

megáll
A taxik megálltak a megállóban.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.

meglátogat
Egy régi barátja meglátogatja őt.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.

sorra kerül
Kérlek, várj, hamarosan te jössz sorra!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
