Từ vựng
Học động từ – Hungary

felszállt
A gép épp most szállt fel.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.

játszik
A gyerek inkább egyedül játszik.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.

ellenőriz
A fogorvos ellenőrzi a beteg fogazatát.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.

üt
A vonat elütötte az autót.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.

okoz
Túl sok ember gyorsan káoszt okoz.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.

visz
A gyerekeiket a hátukon viszik.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.

kiált
Ha hallani akarsz, hangosan kell kiáltanod az üzenetedet.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.

eldob
Elcsúszik egy eldobott banánhéjon.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.

hazudik
Mindenkinek hazudott.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.

hiányol
Nagyon hiányolja a barátnőjét.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.

elmúlik
Az középkor elmúlt.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
