Từ vựng

Học động từ – Hungary

cms/verbs-webp/113316795.webp
bejelentkezik
A jelszavaddal kell bejelentkezned.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/101158501.webp
megköszön
Virágokkal köszönte meg neki.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
cms/verbs-webp/119952533.webp
ízlik
Ez nagyon jól ízlik!
có vị
Món này có vị thật ngon!
cms/verbs-webp/61280800.webp
visszafogja magát
Nem költhetek túl sokat, vissza kell fognom magam.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/119613462.webp
várandós
A nővérem várandós.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/74908730.webp
okoz
Túl sok ember gyorsan káoszt okoz.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
cms/verbs-webp/90539620.webp
telik
Az idő néha lassan telik.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/117658590.webp
kihal
Sok állat kihalt ma.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
cms/verbs-webp/113393913.webp
megáll
A taxik megálltak a megállóban.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
cms/verbs-webp/102238862.webp
meglátogat
Egy régi barátja meglátogatja őt.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
cms/verbs-webp/18473806.webp
sorra kerül
Kérlek, várj, hamarosan te jössz sorra!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
cms/verbs-webp/80427816.webp
javít
A tanár javítja a diákok fogalmazásait.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.