Từ vựng
Học động từ – Catalan
passar
A vegades el temps passa lentament.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
reunir
El curs de llengua reuneix estudiants de tot el món.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
deixar anar
No has de deixar anar el manillar!
buông
Bạn không được buông tay ra!
treure
Com pensa treure aquest peix tan gran?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
aixecar
La mare aixeca el seu bebè.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
passar
Ha passat alguna cosa dolenta.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
ajudar
Tothom ajuda a muntar la tenda.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
tancar
Ella tanca les cortines.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
trepitjar
No puc trepitjar a terra amb aquest peu.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
traduir
Ell pot traduir entre sis idiomes.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
acabar
La ruta acaba aquí.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.