Từ vựng

Học động từ – Na Uy

cms/verbs-webp/67095816.webp
flytte sammen
De to planlegger å flytte sammen snart.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/65199280.webp
løpe etter
Moren løper etter sønnen sin.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/106279322.webp
reise
Vi liker å reise gjennom Europa.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cms/verbs-webp/104135921.webp
gå inn
Han går inn på hotellrommet.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/61162540.webp
utløse
Røyken utløste alarmen.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/103910355.webp
sitte
Mange mennesker sitter i rommet.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/103719050.webp
utvikle
De utvikler en ny strategi.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
cms/verbs-webp/120220195.webp
selge
Handlerne selger mange varer.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/73751556.webp
be
Han ber stille.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cms/verbs-webp/63645950.webp
løpe
Hun løper hver morgen på stranden.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
cms/verbs-webp/104167534.webp
eie
Jeg eier en rød sportsbil.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
cms/verbs-webp/82604141.webp
kaste bort
Han tråkker på en bortkastet bananskall.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.