Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/90032573.webp
ști
Copiii sunt foarte curioși și deja știu multe.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
cms/verbs-webp/55119061.webp
începe să alerge
Atletul este pe punctul de a începe să alerge.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
cms/verbs-webp/115172580.webp
demonstra
El vrea să demonstreze o formulă matematică.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
cms/verbs-webp/81973029.webp
iniția
Ei vor iniția divorțul lor.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
cms/verbs-webp/96318456.webp
da
Ar trebui să îmi dau banii unui cerșetor?
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
cms/verbs-webp/68435277.webp
veni
Mă bucur că ai venit!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
cms/verbs-webp/57248153.webp
menționa
Șeful a menționat că o să-l concedieze.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/115286036.webp
ușura
O vacanță face viața mai ușoară.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
cms/verbs-webp/51119750.webp
găsi drumul
Pot să-mi găsesc drumul bine într-un labirint.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
cms/verbs-webp/118253410.webp
cheltui
Ea a cheltuit toți banii.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/64053926.webp
depăși
Atleții depășesc cascada.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/15845387.webp
ridica
Mama își ridică bebelușul.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.