Từ vựng
Học động từ – Kazakh

тастау
Олар тобы бір-біріне тастайды.
tastaw
Olar tobı bir-birine tastaydı.
ném
Họ ném bóng cho nhau.

бару
Мында еді екен көл қайда барды?
barw
Mında edi eken köl qayda bardı?
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?

пайдалану
Ол күн сайын косметикалық өнімдер пайдаланады.
paydalanw
Ol kün sayın kosmetïkalıq önimder paydalanadı.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.

орнату
Қызым пісіре отырып көшеу керек.
ornatw
Qızım pisire otırıp köşew kerek.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.

жеткізу
Ол үйге пиццаларды жеткізеді.
jetkizw
Ol üyge pïccalardı jetkizedi.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.

импорттау
Біз көп елдерден жеміс импорттаймыз.
ïmporttaw
Biz köp elderden jemis ïmporttaymız.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.

басқару
Кім сіздің отбасыңыздағы ақшаны басқарады?
basqarw
Kim sizdiñ otbasıñızdağı aqşanı basqaradı?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?

көтеру
Ол оған көтерді.
köterw
Ol oğan köterdi.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.

атау
Сіз неше елге ата аласыз?
ataw
Siz neşe elge ata alasız?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?

ән айту
Балалар ән айдады.
än aytw
Balalar än aydadı.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.

қызмет көрсету
Іттер иелеріне қызмет көрсетуді ұнайды.
qızmet körsetw
Itter ïelerine qızmet körsetwdi unaydı.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
