Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/11579442.webp
тастау
Олар тобы бір-біріне тастайды.
tastaw
Olar tobı bir-birine tastaydı.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/92054480.webp
бару
Мында еді екен көл қайда барды?
barw
Mında edi eken köl qayda bardı?
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
cms/verbs-webp/85677113.webp
пайдалану
Ол күн сайын косметикалық өнімдер пайдаланады.
paydalanw
Ol kün sayın kosmetïkalıq önimder paydalanadı.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
cms/verbs-webp/116877927.webp
орнату
Қызым пісіре отырып көшеу керек.
ornatw
Qızım pisire otırıp köşew kerek.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/111892658.webp
жеткізу
Ол үйге пиццаларды жеткізеді.
jetkizw
Ol üyge pïccalardı jetkizedi.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
cms/verbs-webp/91930309.webp
импорттау
Біз көп елдерден жеміс импорттаймыз.
ïmporttaw
Biz köp elderden jemis ïmporttaymız.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
cms/verbs-webp/59552358.webp
басқару
Кім сіздің отбасыңыздағы ақшаны басқарады?
basqarw
Kim sizdiñ otbasıñızdağı aqşanı basqaradı?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/90183030.webp
көтеру
Ол оған көтерді.
köterw
Ol oğan köterdi.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
cms/verbs-webp/98977786.webp
атау
Сіз неше елге ата аласыз?
ataw
Siz neşe elge ata alasız?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/90643537.webp
ән айту
Балалар ән айдады.
än aytw
Balalar än aydadı.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cms/verbs-webp/33599908.webp
қызмет көрсету
Іттер иелеріне қызмет көрсетуді ұнайды.
qızmet körsetw
Itter ïelerine qızmet körsetwdi unaydı.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
cms/verbs-webp/91293107.webp
айналу
Олар ағаштын айналасында айналады.
aynalw
Olar ağaştın aynalasında aynaladı.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.