Từ vựng
Học động từ – Kazakh

шығу
Ол жаңа аяқ киімдерімен шықты.
şığw
Ol jaña ayaq kïimderimen şıqtı.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.

тоқтату
Полицейша машинаны тоқтатады.
toqtatw
Polïceyşa maşïnanı toqtatadı.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.

жарамды болу
Бұл жол велосипедшілер үшін жарамды емес.
jaramdı bolw
Bul jol velosïpedşiler üşin jaramdı emes.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.

келу
Ол уақытында келді.
kelw
Ol waqıtında keldi.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.

кіру
Үйге ботинки кірмейтін.
kirw
Üyge botïnkï kirmeytin.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.

дауыс беру
Дауыс берушілер бүгін келешекте дауыс береді.
dawıs berw
Dawıs berwşiler bügin keleşekte dawıs beredi.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.

ұмыту
Ол оның атын енді ұмытты.
umıtw
Ol onıñ atın endi umıttı.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.

жаңарту
Бояғыш қабынды жаңартуды қалайды.
jañartw
Boyağış qabındı jañartwdı qalaydı.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.

жеңілдету
Балалар үшін қиындықтарды жеңілдету керек.
jeñildetw
Balalar üşin qïındıqtardı jeñildetw kerek.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.

кіру
Кеме қорығын кіреді.
kirw
Keme qorığın kiredi.
vào
Tàu đang vào cảng.

зерттеу
Адамдар Марс планетасын зерттеуге қалайды.
zerttew
Adamdar Mars planetasın zerttewge qalaydı.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
