Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/104759694.webp
үміт ету
Еуропада көп адам жақсы болашаға үміт етеді.
ümit etw
Ewropada köp adam jaqsı bolaşağa ümit etedi.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
cms/verbs-webp/116610655.webp
салу
Қытайдың Үлкен Діңгекті Қабырдысы қашан салынды?
salw
Qıtaydıñ Ülken Diñgekti Qabırdısı qaşan salındı?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
cms/verbs-webp/110646130.webp
өртеп қою
Ол наны ірімшікпен өртеп қойды.
örtep qoyu
Ol nanı irimşikpen örtep qoydı.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/111750395.webp
қайту
Ол жалғыз қайта алмайды.
qaytw
Ol jalğız qayta almaydı.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/49374196.webp
жаргызу
Жетекшім мені жаргызды.
jargızw
Jetekşim meni jargızdı.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
cms/verbs-webp/59066378.webp
назар аудару
Жол ағымына назар аудару керек.
nazar awdarw
Jol ağımına nazar awdarw kerek.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
cms/verbs-webp/78973375.webp
дәрігерден ауыру алу
Оның дәрігерден ауыр алу керек.
därigerden awırw alw
Onıñ därigerden awır alw kerek.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
cms/verbs-webp/108970583.webp
келісу
Баға есеппен келіседі.
kelisw
Bağa eseppen kelisedi.
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
cms/verbs-webp/82378537.webp
босату
Осы ескі резина дискі бөлек босатылуы керек.
bosatw
Osı eski rezïna dïski bölek bosatılwı kerek.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
cms/verbs-webp/118227129.webp
сұрау
Ол бағыттарды сұрады.
suraw
Ol bağıttardı suradı.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cms/verbs-webp/112970425.webp
нарықтау
Ол нарықтайды, себебі ол әрқашан қурқырады.
narıqtaw
Ol narıqtaydı, sebebi ol ärqaşan qwrqıradı.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/108118259.webp
ұмыту
Ол оның атын енді ұмытты.
umıtw
Ol onıñ atın endi umıttı.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.