Từ vựng
Học động từ – Kazakh

қар жаудыру
Бүгін көп қар жауды.
qar jawdırw
Bügin köp qar jawdı.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.

су
Ол балаға суды.
sw
Ol balağa swdı.
hôn
Anh ấy hôn bé.

төлеу
Ол онлайн кредит карта арқылы төлейді.
tölew
Ol onlayn kredït karta arqılı töleydi.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.

шығару
Ол лимонны шығарады.
şığarw
Ol lïmonnı şığaradı.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.

тазалау
Жұмысшы терезені тазалайды.
tazalaw
Jumısşı terezeni tazalaydı.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.

өтіп кету
Екеуі бір-бірінен өтіп кетеді.
ötip ketw
Ekewi bir-birinen ötip ketedi.
đi qua
Hai người đi qua nhau.

босату
Біздің балаға үйден босату керек екен деп ойланды.
bosatw
Bizdiñ balağa üyden bosatw kerek eken dep oylandı.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.

асыру
Қыста олар құс үйін асып қояды.
asırw
Qısta olar qus üyin asıp qoyadı.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.

әрекет ету
Біздің қыз кітап оқумайды; ол өзінің телефонды әрекет етеді.
äreket etw
Bizdiñ qız kitap oqwmaydı; ol öziniñ telefondı äreket etedi.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.

алу
Өтінішші алынды.
alw
Ötinişşi alındı.
thuê
Ứng viên đã được thuê.

жылжыту
Бір аққу өзге аққуды жылжытады.
jıljıtw
Bir aqqw özge aqqwdı jıljıtadı.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
