Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/46602585.webp
نقل
ننقل الدراجات على سقف السيارة.
naql
nanqul aldaraajat ealaa saqf alsayaarati.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cms/verbs-webp/117490230.webp
تطلب
تطلب وجبة الإفطار لنفسها.
tatlub
tatalub wajbat al‘iiftar linafsiha.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/90539620.webp
يمر
الوقت يمر أحيانًا ببطء.
yamuru
alwaqt yamuru ahyanan bibut‘.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/105623533.webp
يجدر
يجدر بالشخص أن يشرب الكثير من الماء.
yajdur
yajdur bialshakhs ‘an yashrab alkathir min alma‘i.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
cms/verbs-webp/119188213.webp
صوت
الناخبون يصوتون على مستقبلهم اليوم.
sawt
alnaakhibun yusawitun ealaa mustaqbalihim alyawma.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
cms/verbs-webp/44782285.webp
سمحت
هي تسمح لطائرتها الورقية بالطيران.
samahat
hi tasmah litayiratiha alwaraqiat bialtayarani.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/100565199.webp
يتناول الإفطار
نفضل تناول الإفطار في السرير.
yatanawal al‘iiftar
nufadil tanawul al‘iiftar fi alsirir.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
cms/verbs-webp/63645950.webp
تركض
تركض كل صباح على الشاطئ.
tarkud
tarkud kula sabah ealaa alshaatii.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
cms/verbs-webp/108118259.webp
نسيت
هي نسيت اسمه الآن.
nasit
hi nasiat asmah alan.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/78773523.webp
زادت
زاد عدد السكان بشكل كبير.
zadat
zad eadad alsukaan bishakl kabirin.
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
cms/verbs-webp/118485571.webp
فعل
يرغبون في فعل شيء من أجل صحتهم.
fael
yarghabun fi fiel shay‘ min ‘ajl sihatihim.
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
cms/verbs-webp/123213401.webp
يكره
الصبيان الاثنان يكرهان بعضهما البعض.
yakrah
alsibyan aliathnan yakrahan baedahuma albaeda.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.