Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/101812249.webp
تدخل
تدخل إلى البحر.
tadkhul
tadkhul ‘iilaa albahri.
vào
Cô ấy vào biển.
cms/verbs-webp/92612369.webp
موقوفة
الدراجات موقوفة أمام المنزل.
mawqufat
aldaraajat mawqufat ‘amam almanzili.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/86583061.webp
دفعت
دفعت بواسطة بطاقة الائتمان.
dafaeat
dufieat biwasitat bitaqat aliaytimani.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/74693823.webp
تحتاج
تحتاج جاك لتغيير إطار السيارة.
tahtaj
tahtaj jak litaghyir ‘iitar alsayaarati.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/118780425.webp
تذوق
الطاهي الرئيسي يتذوق الحساء.
tadhawaq
altaahi alrayiysiu yatadhawaq alhasa‘a.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
cms/verbs-webp/117890903.webp
ترد
هي دائمًا ترد أولاً.
tarad
hi dayman tarudu awlaan.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/67880049.webp
ترك
لا يجب أن تترك القبضة!
turk
la yajib ‘an tatruk alqabdata!
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/44127338.webp
استقال
استقال من وظيفته.
astaqal
astaqal min wazifatihi.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/43956783.webp
هربت
هربت قطتنا.
harabt
harabat qittuna.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
cms/verbs-webp/101890902.webp
ننتج
ننتج عسلنا الخاص.
nuntij
nuntij easalana alkhasa.
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
cms/verbs-webp/129674045.webp
اشتروا
اشترينا العديد من الهدايا.
ashtarawa
ashtarayna aleadid min alhadaya.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
cms/verbs-webp/118064351.webp
تجنب
يحتاج إلى تجنب المكسرات.
tajanub
yahtaj ‘iilaa tajanub almukasirati.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.