Từ vựng
Học động từ – Croatia

gledati
Ona gleda kroz dalekozor.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.

pustiti unutra
Nikada ne biste trebali pustiti unutra nepoznate.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.

čavrljati
Često čavrlja s susjedom.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.

dodirnuti
Nježno ju je dodirnuo.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.

trčati za
Majka trči za svojim sinom.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.

nositi
Magarac nosi težak teret.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.

raditi
Jesu li tvoje tablete već počele raditi?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?

pratiti
Mogu li vas pratiti?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?

reći
Imam ti nešto važno reći.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.

izumrijeti
Mnoge životinje su danas izumrle.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.

objaviti
Oglasi se često objavljuju u novinama.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
