Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/28993525.webp
келүү
Энди кел!
kelüü
Endi kel!
đến
Hãy đến ngay!
cms/verbs-webp/82893854.webp
иштөө
Сиздин дорукчаларыңыз иштеп жатабы?
iştöö
Sizdin dorukçalarıŋız iştep jatabı?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/71883595.webp
эске албай турган
Бала анын энесинин сөзүн эске албай турган.
eske albay turgan
Bala anın enesinin sözün eske albay turgan.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
cms/verbs-webp/119613462.webp
күт
Менин эже мени күтөт.
küt
Menin eje meni kütöt.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/125052753.webp
алуу
Ал жашырын түрдө анын акчасын алды.
aluu
Al jaşırın türdö anın akçasın aldı.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/47062117.webp
чыгарып чык
Ал аз акча менен чыгарып чыкышы керек.
çıgarıp çık
Al az akça menen çıgarıp çıkışı kerek.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
cms/verbs-webp/123237946.webp
болуу
Бул жерде каза болгон.
boluu
Bul jerde kaza bolgon.
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
cms/verbs-webp/54887804.webp
кепилдөө
Страховка каза болгондо коргоо кепилдөйт.
kepildöö
Strahovka kaza bolgondo korgoo kepildöyt.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
cms/verbs-webp/123367774.webp
иште
Менде ошондой көп кагаз иштеп калган.
işte
Mende oşondoy köp kagaz iştep kalgan.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
cms/verbs-webp/102631405.webp
унут
Ал өткөндү унуткун жок.
unut
Al ötköndü unutkun jok.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/78063066.webp
сактоо
Мен акчамды жатушкамда сактайм.
saktoo
Men akçamdı jatuşkamda saktaym.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
cms/verbs-webp/84365550.webp
ташымалдоо
Камаз жүктөрдү ташымалдайт.
taşımaldoo
Kamaz jüktördü taşımaldayt.
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.