Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/90643537.webp
өрүү
Балдар ыр өрүшөт.
örüü
Baldar ır örüşöt.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cms/verbs-webp/87994643.webp
жүрүү
Топ көпрү боюнча жүрдү.
jürüü
Top köprü boyunça jürdü.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
cms/verbs-webp/57481685.webp
жылды кайтаруу
Студент жылды кайтарган.
jıldı kaytaruu
Student jıldı kaytargan.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
cms/verbs-webp/81973029.webp
башталган
Алар бозууларын баштайт.
baştalgan
Alar bozuuların baştayt.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
cms/verbs-webp/118759500.webp
жиналган үрүндөрдү жиналуу
Биз көп шампан жиналадык.
jinalgan üründördü jinaluu
Biz köp şampan jinaladık.
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
cms/verbs-webp/56994174.webp
чыгуу
Жумурткадан эмне чыгат?
çıguu
Jumurtkadan emne çıgat?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
cms/verbs-webp/116877927.webp
орнотуу
Кызым өз бөлмөсүн орноткон келет.
ornotuu
Kızım öz bölmösün ornotkon kelet.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/67035590.webp
секире алуу
Ал сууга секире алды.
sekire aluu
Al suuga sekire aldı.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
cms/verbs-webp/115224969.webp
кечир
Мен ага боргонун кечирем.
keçir
Men aga borgonun keçirem.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/77572541.webp
алып салуу
Мастер эски плиткаларды алып салды.
alıp saluu
Master eski plitkalardı alıp saldı.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
cms/verbs-webp/50245878.webp
эскертпе жазуу
Окуучулар мугалимдин айтканы бардыгына эскертпелер жазат.
eskertpe jazuu
Okuuçular mugalimdin aytkanı bardıgına eskertpeler jazat.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/103883412.webp
жиңилүү
Ал көп жиңилган.
jiŋilüü
Al köp jiŋilgan.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.