Từ vựng
Học động từ – Catalan

obrir
La caixa forta es pot obrir amb el codi secret.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.

corregir
El mestre corregeix els assaigs dels estudiants.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.

cobrir
El nen cobreix les seves orelles.
che
Đứa trẻ che tai mình.

passar per
El tren està passant per davant nostre.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.

marxar
Quan el semàfor va canviar, els cotxes van marxar.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.

lliurar
El meu gos em va lliurar una colom.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.

passar a través
El cotxe passa a través d’un arbre.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.

protegir
La mare protegeix el seu fill.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.

plorar
El nen està plorant a la banyera.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.

explorar
Els astronautes volen explorar l’espai exterior.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.

obrir
Pots obrir aquesta llauna si us plau?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
