Từ vựng
Học động từ – Rumani

compara
Ei își compară cifrele.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.

încânta
Golul încântă fanii germani ai fotbalului.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.

rezolva
El încearcă în zadar să rezolve o problemă.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.

îndrăzni
Ei au îndrăznit să sară din avion.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.

munci pentru
El a muncit din greu pentru notele lui bune.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.

salva
Doctorii au reușit să-i salveze viața.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.

trece pe la
Medicii trec pe la pacient în fiecare zi.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.

coborî
Avionul coboară peste ocean.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.

dura
A durat mult timp până a sosit valiza lui.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.

discuta
Ei discută planurile lor.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.

conduce
Cowboy-ii conduc vitele cu cai.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
