Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/32180347.webp
demonta
Fiul nostru demontează totul!
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
cms/verbs-webp/115172580.webp
demonstra
El vrea să demonstreze o formulă matematică.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
cms/verbs-webp/126506424.webp
urca
Grupul de drumeție a urcat muntele.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/70864457.webp
aduce
Persoana de livrare aduce mâncarea.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
cms/verbs-webp/106088706.webp
se ridica
Ea nu mai poate să se ridice singură.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/98082968.webp
asculta
El o ascultă.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/102731114.webp
publica
Editorul a publicat multe cărți.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/111160283.webp
imagina
Ea își imaginează ceva nou în fiecare zi.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/77738043.webp
începe
Soldații încep.
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
cms/verbs-webp/115267617.webp
îndrăzni
Ei au îndrăznit să sară din avion.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/96586059.webp
concedia
Șeful l-a concediat.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/120700359.webp
ucide
Șarpele a ucis șoarecele.
giết
Con rắn đã giết con chuột.