Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/102167684.webp
compara
Ei își compară cifrele.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/110347738.webp
încânta
Golul încântă fanii germani ai fotbalului.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/112290815.webp
rezolva
El încearcă în zadar să rezolve o problemă.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/115267617.webp
îndrăzni
Ei au îndrăznit să sară din avion.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/42212679.webp
munci pentru
El a muncit din greu pentru notele lui bune.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/123953850.webp
salva
Doctorii au reușit să-i salveze viața.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/123648488.webp
trece pe la
Medicii trec pe la pacient în fiecare zi.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/43164608.webp
coborî
Avionul coboară peste ocean.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/84330565.webp
dura
A durat mult timp până a sosit valiza lui.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
cms/verbs-webp/46998479.webp
discuta
Ei discută planurile lor.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
cms/verbs-webp/114272921.webp
conduce
Cowboy-ii conduc vitele cu cai.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/85860114.webp
avansa
Nu poți avansa mai mult de acest punct.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.