Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/123834435.webp
returna
Aparatul este defect; vânzătorul trebuie să îl returneze.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
cms/verbs-webp/93169145.webp
vorbi
El vorbește cu audiența lui.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
cms/verbs-webp/11497224.webp
răspunde
Studentul răspunde la întrebare.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/115224969.webp
ierta
Eu îi iert datoriile.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/119302514.webp
suna
Fata o sună pe prietena ei.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/106665920.webp
simți
Mama simte multă dragoste pentru copilul ei.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/100649547.webp
angaja
Candidatul a fost angajat.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/90292577.webp
trece
Apa era prea înaltă; camionul nu a putut trece.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
cms/verbs-webp/27076371.webp
aparține
Soția mea îmi aparține.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
cms/verbs-webp/102677982.webp
simți
Ea simte copilul în burtă.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/116835795.webp
sosi
Mulți oameni sosesc cu rulota în vacanță.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/120624757.webp
plimba
Lui îi place să se plimbe prin pădure.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.