Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/90643537.webp
cânta
Copiii cântă un cântec.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cms/verbs-webp/73880931.webp
curăța
Muncitorul curăță fereastra.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
cms/verbs-webp/96748996.webp
continua
Caravana își continuă călătoria.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/63935931.webp
întoarce
Ea întoarce carnea.
quay
Cô ấy quay thịt.
cms/verbs-webp/71991676.webp
lăsa
Au lăsat accidental copilul la gară.
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
cms/verbs-webp/98082968.webp
asculta
El o ascultă.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/70624964.webp
distra
Ne-am distrat foarte mult la parcul de distracții!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
cms/verbs-webp/115286036.webp
ușura
O vacanță face viața mai ușoară.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
cms/verbs-webp/90617583.webp
aduce
El aduce pachetul pe scări.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/93031355.webp
îndrăzni
Nu îndrăznesc să sar în apă.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/38620770.webp
introduce
Uleiul nu ar trebui introdus în pământ.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/55128549.webp
arunca
El aruncă mingea în coș.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.