Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/114888842.webp
โชว์
เธอโชว์แฟชั่นล่าสุด
chow̒
ṭhex chow̒ fæchạ̀n l̀ās̄ud
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/9435922.webp
มาใกล้
ทากมาใกล้กัน
Mā kıl̂
thāk mā kıl̂ kạn
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/127720613.webp
คิดถึง
เขาคิดถึงแฟนสาวของเขามาก.
Khidt̄hụng
k̄heā khidt̄hụng fæn s̄āw k̄hxng k̄heā māk.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/87142242.webp
แขวนลงมา
แฮมมอคแขวนลงมาจากเพดาน
k̄hæwn lng mā
ḥæm mxkh k̄hæwn lng mā cāk phedān
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/102823465.webp
แสดง
ฉันสามารถแสดงวีซ่าในพาสปอร์ตของฉัน
s̄ædng
c̄hạn s̄āmārt̄h s̄ædng wīs̀ā nı phās̄ pxr̒t k̄hxng c̄hạn
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
cms/verbs-webp/75825359.webp
อนุญาต
พ่อไม่อนุญาตให้เขาใช้คอมพิวเตอร์ของเขา
xnuỵāt
ph̀x mị̀ xnuỵāt h̄ı̂ k̄heā chı̂ khxmphiwtexr̒ k̄hxng k̄heā
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/98060831.webp
พิมพ์
สำนักพิมพ์นี้เป็นผู้ปล่อยนิตยสารเหล่านี้
phimph̒
s̄ảnạk phimph̒ nī̂ pĕn p̄hū̂ pl̀xy nitys̄ār h̄el̀ā nī̂
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
cms/verbs-webp/118549726.webp
ตรวจสอบ
หมอฟันตรวจสอบฟัน
trwc s̄xb
h̄mx fạn trwc s̄xb fạn
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
cms/verbs-webp/38753106.webp
พูด
ควรจะไม่พูดเสียงดังในโรงภาพยนตร์
phūd
khwr ca mị̀ phūd s̄eīyng dạng nı rong p̣hāphyntr̒
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/18316732.webp
ขับรถผ่าน
รถขับผ่านต้นไม้
k̄hạb rt̄h p̄h̀ān
rt̄h k̄hạb p̄h̀ān t̂nmị̂
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/67955103.webp
กิน
ไก่กินเมล็ด
kin
kị̀ kin mel̆d
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/46385710.webp
รับ
ที่นี่รับบัตรเครดิต
rạb
thī̀ nī̀ rạb bạtr kherdit
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.