Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/116067426.webp
วิ่งหนี
ทุกคนวิ่งหนีจากไฟ
wìng h̄nī
thuk khn wìng h̄nī cāk fị
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/110347738.webp
ปลื้มใจ
ประตูทำให้แฟนบอลเยอรมันปลื้มใจ
plụ̄̂m cı
pratū thảh̄ı̂ fæn bxl yexrmạn plụ̄̂m cı
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/130938054.webp
ปกคลุม
เด็กปกคลุมตัวมันเอง
pkkhlum
dĕk pkkhlum tạw mạn xeng
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/113415844.webp
ออก
คนอังกฤษหลายคนต้องการออกจากสหภาพยุโรป
xxk
khn xạngkvs̄ʹ h̄lāy khn t̂xngkār xxk cāk s̄h̄p̣hāph yurop
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/95655547.webp
ปล่อยให้ไปข้างหน้า
ไม่มีใครต้องการปล่อยให้เขาไปข้างหน้าที่เคาน์เตอร์ซุปเปอร์มาร์เก็ต
pl̀xy h̄ı̂ pị k̄ĥāng h̄n̂ā
mị̀mī khır t̂xngkār pl̀xy h̄ı̂ k̄heā pị k̄ĥāng h̄n̂āthī̀ kheān̒texr̒ suppexr̒mār̒kĕt
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/123498958.webp
แสดง
เขาแสดงโลกให้ลูกชายเห็น
s̄ædng
k̄heā s̄ædng lok h̄ı̂ lūkchāy h̄ĕn
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/61826744.webp
สร้างสรรค์
ใครสร้างสรรค์โลก?
s̄r̂āngs̄rrkh̒
khır s̄r̂āngs̄rrkh̒ lok?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
cms/verbs-webp/82811531.webp
สูบ
เขาสูบพิพอก
s̄ūb
k̄heā s̄ūb phi phxk
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/56994174.webp
ออก
อะไรออกจากไข่?
Xxk
xarị xxk cāk k̄hị̀?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
cms/verbs-webp/98561398.webp
ผสม
ศิลปินผสมสี.
P̄hs̄m
ṣ̄ilpin p̄hs̄m s̄ī.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
cms/verbs-webp/106608640.webp
ใช้
เด็กเล็กๆ ยังใช้แท็บเล็ต
chı̂
dĕk lĕk«yạng chı̂ thæ̆blĕt
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
cms/verbs-webp/59552358.webp
จัดการ
ใครจัดการเงินในครอบครัวของคุณ?
Cạdkār
khır cạdkār ngein nı khrxbkhrạw k̄hxng khuṇ?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?