Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/47969540.webp
көрүү
Кылмыштуу киши көрбөй калды.
körüü
Kılmıştuu kişi körböy kaldı.
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
cms/verbs-webp/110056418.webp
сөз бер
Политик студенттердин алдында сөз берет.
söz ber
Politik studentterdin aldında söz beret.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/109071401.webp
кол
Эне баланын кичинее колун колдоо берет.
kol
Ene balanın kiçinee kolun koldoo beret.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
cms/verbs-webp/114272921.webp
жеткиз
Ковбойлар малдарын ат менен жеткизет.
jetkiz
Kovboylar maldarın at menen jetkizet.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/11579442.webp
таштуу
Алар тобын бир-бирине таштайт.
taştuu
Alar tobın bir-birine taştayt.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/73488967.webp
текшер
Кан таянмалары бул лабораторияда текшерилет.
tekşer
Kan tayanmaları bul laboratoriyada tekşerilet.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/120978676.webp
жана
От токой жабышкандарын жанайт.
jana
Ot tokoy jabışkandarın janayt.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/101765009.webp
иректип баруу
Ит аларды иректип барат.
irektip baruu
İt alardı irektip barat.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/99602458.webp
чектөө
Содана чекилгенми керек пе?
çektöö
Sodana çekilgenmi kerek pe?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/38753106.webp
сөз
Кинотеатрда сөздөм бош болгон жерде сөздөгүл керек эмес.
söz
Kinoteatrda sözdöm boş bolgon jerde sözdögül kerek emes.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/91820647.webp
алып салуу
Ал муздуктан бир нерсени алып салат.
alıp saluu
Al muzduktan bir nerseni alıp salat.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
cms/verbs-webp/36190839.webp
күрөшүү
Орозу-корчулар оросту абадан күрөшөт.
küröşüü
Orozu-korçular orostu abadan küröşöt.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.