Từ vựng
Học động từ – Ba Lan

głosować
Wyborcy głosują dziś nad swoją przyszłością.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.

czuć
On często czuje się samotny.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.

istnieć
Dinozaury już dzisiaj nie istnieją.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.

radzić sobie
Trzeba sobie radzić z problemami.
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.

przejść
Czy kot może przejść przez tę dziurę?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?

myśleć poza schematami
Aby odnieść sukces, czasami musisz myśleć poza schematami.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.

działać
Motocykl jest zepsuty; już nie działa.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.

uciec
Wszyscy uciekli przed pożarem.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.

zdobyć zwolnienie lekarskie
Musi zdobyć zwolnienie lekarskie od lekarza.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.

pospać
Chcą w końcu pospać przez jedną noc.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.

jeździć dookoła
Samochody jeżdżą w kółko.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
