Từ vựng
Học động từ – Ba Lan

patrzeć
Ona patrzy w dół do doliny.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.

akceptować
Niektórzy ludzie nie chcą akceptować prawdy.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.

schodzić
Samolot schodzi nad oceanem.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.

wystartować
Samolot właśnie wystartował.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.

palić
Mięso nie może się przypalić na grillu.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.

działać
Czy twoje tabletki już działają?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?

wpuszczać
Czy uchodźcy powinni być wpuszczani na granicach?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?

ustawić
Musisz ustawić zegar.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.

pokazać
On pokazuje swojemu dziecku świat.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.

odbywać się
Pogrzeb odbył się przedwczoraj.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.

biegać
Sportowiec biega.
chạy
Vận động viên chạy.
