Từ vựng
Học động từ – Catalan

colpejar
Ella colpeja la pilota per sobre de la xarxa.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.

portar
Ell sempre li porta flors.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.

trobar-se de nou
No puc trobar el camí de tornada.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.

cedir
Moltes cases antigues han de cedir lloc a les noves.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.

conèixer
Ella coneix molts llibres quasi de memòria.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.

presumir
A ell li agrada presumir dels seus diners.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.

estar interessat
El nostre fill està molt interessat en la música.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.

protegir
Cal protegir els nens.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.

llançar a
Ells es llancen la pilota entre ells.
ném
Họ ném bóng cho nhau.

muntar
Ells muntan tan ràpid com poden.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.

introduir
Si us plau, introduïu el codi ara.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
