Từ vựng

Học động từ – Catalan

cms/verbs-webp/83636642.webp
colpejar
Ella colpeja la pilota per sobre de la xarxa.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/113811077.webp
portar
Ell sempre li porta flors.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/94796902.webp
trobar-se de nou
No puc trobar el camí de tornada.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
cms/verbs-webp/61575526.webp
cedir
Moltes cases antigues han de cedir lloc a les noves.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
cms/verbs-webp/120452848.webp
conèixer
Ella coneix molts llibres quasi de memòria.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/30793025.webp
presumir
A ell li agrada presumir dels seus diners.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/47737573.webp
estar interessat
El nostre fill està molt interessat en la música.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
cms/verbs-webp/118232218.webp
protegir
Cal protegir els nens.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
cms/verbs-webp/11579442.webp
llançar a
Ells es llancen la pilota entre ells.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/92207564.webp
muntar
Ells muntan tan ràpid com poden.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
cms/verbs-webp/71589160.webp
introduir
Si us plau, introduïu el codi ara.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/34567067.webp
buscar
La policia està buscant el culpable.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.