Từ vựng

Học động từ – Catalan

cms/verbs-webp/89025699.webp
portar
L’ase porta una càrrega pesada.

mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/90773403.webp
seguir
El meu gos em segueix quan faig jogging.

theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/73488967.webp
examinar
Les mostres de sang s’examinen en aquest laboratori.

kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/107852800.webp
mirar
Ella mira a través de uns prismàtics.

nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/87153988.webp
promocionar
Hem de promocionar alternatives al trànsit de cotxes.

quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
cms/verbs-webp/102731114.webp
publicar
L’editorial ha publicat molts llibres.

xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/81740345.webp
resumir
Cal resumir els punts clau d’aquest text.

tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/108118259.webp
oblidar
Ara ha oblidat el seu nom.

quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/44782285.webp
deixar
Ella deixa volar el seu estel.

để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/68841225.webp
entendre
No puc entendre’t!

hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!