Từ vựng
Học động từ – Indonesia
menunggu
Dia menunggu bus.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
memberikan
Dia memberikan hatinya.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
membuat terdiam
Kejutan membuatnya terdiam.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
menghukum
Dia menghukum putrinya.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
terjadi
Sesuatu yang buruk telah terjadi.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
senang
Gol tersebut membuat fans sepak bola Jerman senang.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
mengikuti
Anak ayam selalu mengikuti induknya.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
minum
Sapi-sapi minum air dari sungai.
uống
Bò uống nước từ sông.
mendial
Dia mengangkat telepon dan mendial nomor itu.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
berakhir
Rute ini berakhir di sini.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
memberi pidato
Politikus itu memberi pidato di depan banyak siswa.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.