Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/43164608.webp
төш
Учак океан устунда төшөт.
töş
Uçak okean ustunda töşöt.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/125884035.webp
кашыруу
Ал ата-энесине сыйлык менен кашырды.
kaşıruu
Al ata-enesine sıylık menen kaşırdı.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/98294156.webp
сатуу
Адамдар колдонулган мебельде сатып алып жатат.
satuu
Adamdar koldonulgan mebelde satıp alıp jatat.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/44127338.webp
чыгуу
Ал өз ишинен чыккан.
çıguu
Al öz işinen çıkkan.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/99392849.webp
алып салуу
Кандай кызыл шарабнын лекинишин алып сала алабыз?
alıp saluu
Kanday kızıl şarabnın lekinişin alıp sala alabız?
loại bỏ
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn rượu vang đỏ?
cms/verbs-webp/80357001.webp
бер
Ал саламат бала көргөн.
ber
Al salamat bala körgön.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/30793025.webp
көрсөтүү
Ал акчасын көрсөткөндө жакшы көрөт.
körsötüü
Al akçasın körsötköndö jakşı köröt.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/105875674.webp
тепүү
Көбөйбөш жандарда жакшы тепүү керек.
tepüü
Köböyböş jandarda jakşı tepüü kerek.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/118574987.webp
табуу
Мен гөзел гыбыра таптум!
tabuu
Men gözel gıbıra taptum!
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
cms/verbs-webp/120220195.webp
сатуу
Сатуучулар көп товардарды сатат.
satuu
Satuuçular köp tovardardı satat.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/81740345.webp
жыйындоо
Бул тексттен негизги нукталарды жыйындоо керек.
jıyındoo
Bul tekstten negizgi nuktalardı jıyındoo kerek.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/118861770.webp
коркотуу
Бала караңгыда коркот.
korkotuu
Bala karaŋgıda korkot.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.