Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

алат
Мен сага кызыктуу иште ала алам.
alat
Men saga kızıktuu işte ala alam.
có
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.

өрүү
Балдар ыр өрүшөт.
örüü
Baldar ır örüşöt.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.

окуу
Менин университетимде көп аялдар окушат.
okuu
Menin universitetimde köp ayaldar okuşat.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.

бекит
Ал кездешүүдү на Unfortunately бекиткен.
bekit
Al kezdeşüüdü na Unfortunately bekitken.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.

жашоо
Биз демалышта чадырда жашадык.
jaşoo
Biz demalışta çadırda jaşadık.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.

башкаруу
Ал жаттуу команданы башкаруудан кайырып алып жатат.
başkaruu
Al jattuu komandanı başkaruudan kayırıp alıp jatat.
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.

карап өтүү
Ал мага карап, жылдырып кулду.
karap ötüü
Al maga karap, jıldırıp kuldu.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.

аякт
Маршрут бул жерде аякталат.
ayakt
Marşrut bul jerde ayaktalat.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.

чыгаруу
Чирөөктөр чыгарылышы керек.
çıgaruu
Çirööktör çıgarılışı kerek.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.

көрүү
Мен жаңы очколоромдон баарын ачык көрөм.
körüü
Men jaŋı oçkoloromdon baarın açık köröm.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.

орнотуу
Сиз саатты орноткон керек.
ornotuu
Siz saattı ornotkon kerek.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
