Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

ишке алуу
Компания көп адамдарды ишке алгысы келет.
işke aluu
Kompaniya köp adamdardı işke algısı kelet.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.

жуу
Эне анын баласын жуушат.
juu
Ene anın balasın juuşat.
rửa
Người mẹ rửa con mình.

чечилүү
Ал кайсы чекмектерди киymeke kecheyt.
çeçilüü
Al kaysı çekmekterdi kiymeke kecheyt.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.

келишип жат
Акыры курганыңызды боштагычып, келишип жатышыңыз керек!
kelişip jat
Akırı kurganıŋızdı boştagıçıp, kelişip jatışıŋız kerek!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!

кайра келүү
Ит ойнакты кайра келтет.
kayra kelüü
İt oynaktı kayra keltet.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.

төш
Учак океан устунда төшөт.
töş
Uçak okean ustunda töşöt.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.

жашоо
Алар бирге квартирада жашайт.
jaşoo
Alar birge kvartirada jaşayt.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.

биринчи келүү
Саламаттык өз алдына биринчи келет!
birinçi kelüü
Salamattık öz aldına birinçi kelet!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!

чыгаруу
Чирөөктөр чыгарылышы керек.
çıgaruu
Çirööktör çıgarılışı kerek.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.

жарайтуу
Бул жол велосипедчилер үчүн жарайтуу эмес.
jaraytuu
Bul jol velosipedçiler üçün jaraytuu emes.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.

сат
Алар үй саткыш келет.
sat
Alar üy satkış kelet.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
