Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/120282615.webp
investuoti
Kur turėtume investuoti savo pinigus?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/114415294.webp
pataikyti
Dviratininkas buvo pataikytas.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/100434930.webp
baigtis
Maršrutas baigiasi čia.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/86064675.webp
stumti
Automobilis sustojo ir jį teko stumti.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/113136810.webp
išsiųsti
Šis paketas bus išsiųstas greitai.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/75487437.webp
vadovauti
Visada vadovauja patyręsiais trekeriais.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/82845015.webp
pranešti
Visi laive praneša kapitonui.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/42212679.webp
dirbti
Jis sunkiai dirbo dėl savo gerų pažymių.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/90643537.webp
dainuoti
Vaikai dainuoja dainą.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cms/verbs-webp/102677982.webp
jaustis
Ji jaučia kūdikį savo pilve.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/93221279.webp
degti
Židinyje dega ugnis.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/106665920.webp
jaustis
Motina jaučia daug meilės savo vaikui.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.